OriginTrail Thị trường hôm nay
OriginTrail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OriginTrail chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,546,955.6 TRACAI, tổng vốn hóa thị trường của OriginTrail tính bằng CNY là ¥11,605,546,468.65. Trong 24h qua, giá của OriginTrail tính bằng CNY đã tăng ¥0.01474, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OriginTrail tính bằng CNY là ¥8.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRACAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRACAI sang CNY là ¥3.29 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRACAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRACAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OriginTrail
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4665 | 0.04% |
The real-time trading price of TRACAI/USDT Spot is $0.4665, with a 24-hour trading change of 0.04%, TRACAI/USDT Spot is $0.4665 and 0.04%, and TRACAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OriginTrail sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TRACAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRACAI | 3.29CNY |
2TRACAI | 6.58CNY |
3TRACAI | 9.88CNY |
4TRACAI | 13.17CNY |
5TRACAI | 16.46CNY |
6TRACAI | 19.76CNY |
7TRACAI | 23.05CNY |
8TRACAI | 26.35CNY |
9TRACAI | 29.64CNY |
10TRACAI | 32.93CNY |
100TRACAI | 329.38CNY |
500TRACAI | 1,646.92CNY |
1000TRACAI | 3,293.84CNY |
5000TRACAI | 16,469.22CNY |
10000TRACAI | 32,938.44CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TRACAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3035TRACAI |
2CNY | 0.6071TRACAI |
3CNY | 0.9107TRACAI |
4CNY | 1.21TRACAI |
5CNY | 1.51TRACAI |
6CNY | 1.82TRACAI |
7CNY | 2.12TRACAI |
8CNY | 2.42TRACAI |
9CNY | 2.73TRACAI |
10CNY | 3.03TRACAI |
1000CNY | 303.59TRACAI |
5000CNY | 1,517.98TRACAI |
10000CNY | 3,035.96TRACAI |
50000CNY | 15,179.83TRACAI |
100000CNY | 30,359.66TRACAI |
Bảng chuyển đổi số tiền TRACAI sang CNY và CNY sang TRACAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRACAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang TRACAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OriginTrail phổ biến
OriginTrail | 1 TRACAI |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.01INR |
![]() | Rp7,084.27IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.4THB |
OriginTrail | 1 TRACAI |
---|---|
![]() | ₽43.15RUB |
![]() | R$2.54BRL |
![]() | د.إ1.72AED |
![]() | ₺15.94TRY |
![]() | ¥3.29CNY |
![]() | ¥67.25JPY |
![]() | $3.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRACAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRACAI = $0.47 USD, 1 TRACAI = €0.42 EUR, 1 TRACAI = ₹39.01 INR, 1 TRACAI = Rp7,084.27 IDR, 1 TRACAI = $0.63 CAD, 1 TRACAI = £0.35 GBP, 1 TRACAI = ฿15.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.000657 |
![]() | 0.026 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.02 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4111 |
![]() | 70.91 |
![]() | 314.31 |
![]() | 94.29 |
![]() | 258.75 |
![]() | 0.026 |
![]() | 0.0006582 |
![]() | 19.59 |
![]() | 2.06 |
![]() | 4.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OriginTrail của bạn
Nhập số lượng TRACAI của bạn
Nhập số lượng TRACAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OriginTrail hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OriginTrail.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OriginTrail sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OriginTrail
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OriginTrail sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OriginTrail sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OriginTrail sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OriginTrail sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OriginTrail (TRACAI)

InQubeta: Cổng thông tin thuận tiện đến đầu tư trí tuệ nhân tạo
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng ngày nay, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một lực lượng chính thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Polymarket có chính xác không?
Trong hầu hết các trường hợp, độ chính xác của dữ liệu Polymarkets là đáng tin cậy, nhưng nó không phải là sự thật tuyệt đối.

Ở đâu để mua đồng TRUMP Coin?
Giá của đồng tiền TRUMP rất liên quan mật thiết với động thái chính trị của Trump.

Thông tin về Đồng tiền TRUMP: Những bước đi về Tiền điện tử của Gia đình Trump
Sự trỗi dậy của TRUMP đánh dấu sự tiến hóa của tiền điện tử từ một thí nghiệm kỹ thuật thành một công cụ chính trị.

Phân Tích Giá Trị MUBARAK Token
Với sự ủng hộ từ nền văn hóa Trung Đông và CZ cá nhân, token MUBARAK đã tăng vọt lên mức vốn thị trường 180 triệu đô la chỉ trong một tuần.

B3 Cơ sở: Đẩy mạnh Tương lai của Trò chơi On-Chain
B3 Base là một hệ sinh thái game được mở rộng theo chiều ngang, dễ sử dụng, được xây dựng trên mạng lưới Layer 2 cơ bản. Là một giải pháp Layer 3