Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan Offshore (CNH) là CNH0. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,694,031 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng CNH là CNH0. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng CNH đã tăng CNH0, biểu thị mức tăng +5.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng CNH là CNH0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CNH0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang CNH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang CNH là CNH0 CNH, với tỷ lệ thay đổi là +5.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/CNH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/CNH trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3745 | 5.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3734 | 5.87% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3745, with a 24-hour trading change of 5.34%, CTK/USDT Spot is $0.3745 and 5.34%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3734 and 5.87%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Chinese Renminbi Yuan Offshore
Bảng chuyển đổi CTK sang CNH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi CNH sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang CNH và CNH sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CTK sang CNH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CNH sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹31.02INR |
![]() | Rp5,632.52IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.25THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽34.31RUB |
![]() | R$2.02BRL |
![]() | د.إ1.36AED |
![]() | ₺12.67TRY |
![]() | ¥2.62CNY |
![]() | ¥53.47JPY |
![]() | $2.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.37 USD, 1 CTK = €0.33 EUR, 1 CTK = ₹31.02 INR, 1 CTK = Rp5,632.52 IDR, 1 CTK = $0.5 CAD, 1 CTK = £0.28 GBP, 1 CTK = ฿12.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNH
ETH chuyển đổi sang CNH
USDT chuyển đổi sang CNH
XRP chuyển đổi sang CNH
BNB chuyển đổi sang CNH
SOL chuyển đổi sang CNH
USDC chuyển đổi sang CNH
DOGE chuyển đổi sang CNH
ADA chuyển đổi sang CNH
TRX chuyển đổi sang CNH
STETH chuyển đổi sang CNH
WBTC chuyển đổi sang CNH
SUI chuyển đổi sang CNH
LINK chuyển đổi sang CNH
SMART chuyển đổi sang CNH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNH, ETH sang CNH, USDT sang CNH, BNB sang CNH, SOL sang CNH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan Offshore nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNH sang GT, CNH sang USDT, CNH sang BTC, CNH sang ETH, CNH sang USBT, CNH sang PEPE, CNH sang EIGEN, CNH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan Offshore
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan Offshore hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan Offshore hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang CNH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan Offshore (CNH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan Offshore trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan Offshore?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan Offshore không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan Offshore (CNH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
