VMEXVMEX sang CNY:Chuyển đổi VMEX (VMEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VMEX/CNY: 1 VMEX ≈ ¥0.03137 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VMEX Thị trường hôm nay

VMEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03137. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng CNY là ¥789,349.65. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002551, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng CNY là ¥0.8749, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03064.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang CNY

¥0.03137+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang CNY là ¥0.03137 CNY, với sự thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VMEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMEX/-- Spot is $ and --, and VMEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VMEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VMEX sang CNY

logo VMEXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VMEX
0.03CNY
2VMEX
0.06CNY
3VMEX
0.09CNY
4VMEX
0.12CNY
5VMEX
0.15CNY
6VMEX
0.18CNY
7VMEX
0.21CNY
8VMEX
0.25CNY
9VMEX
0.28CNY
10VMEX
0.31CNY
10,000VMEX
313.75CNY
50,000VMEX
1,568.78CNY
100,000VMEX
3,137.56CNY
500,000VMEX
15,687.84CNY
1,000,000VMEX
31,375.69CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VMEX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VMEX
1CNY
31.87VMEX
2CNY
63.74VMEX
3CNY
95.61VMEX
4CNY
127.48VMEX
5CNY
159.35VMEX
6CNY
191.23VMEX
7CNY
223.1VMEX
8CNY
254.97VMEX
9CNY
286.84VMEX
10CNY
318.71VMEX
100CNY
3,187.18VMEX
500CNY
15,935.9VMEX
1,000CNY
31,871.8VMEX
5,000CNY
159,359.03VMEX
10,000CNY
318,718.07VMEX

Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang CNY và CNY sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VMEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VMEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.38 INR, 1 VMEX = Rp71 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0005888
logo ETHETH
0.01527
logo XRPXRP
22.47
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08276
logo SOLSOL
0.3572
logo SMARTSMART
8,202.77
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01529
logo TRXTRX
193.47
logo DOGEDOGE
309.74
logo ADAADA
76.76
logo HYPEHYPE
1.5
logo LINKLINK
3.07
logo WBTCWBTC
0.000588

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VMEX (VMEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VMEX của bạn

Nhập số lượng VMEX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.