Aleph.im Thị trường hôm nay
Aleph.im đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALEPH chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08922. Với nguồn cung lưu hành là 186,431,941.41 ALEPH, tổng vốn hóa thị trường của ALEPH tính bằng CAD là $22,562,631.65. Trong 24h qua, giá của ALEPH tính bằng CAD đã giảm $-0.004337, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALEPH tính bằng CAD là $1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008463.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALEPH sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALEPH sang CAD là $0.08922 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALEPH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALEPH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Aleph.im
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06542 | -4.81% | |
![]() Giao ngay | $0.00003587 | -4.37% |
The real-time trading price of ALEPH/USDT Spot is $0.06542, with a 24-hour trading change of -4.81%, ALEPH/USDT Spot is $0.06542 and -4.81%, and ALEPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aleph.im sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ALEPH sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALEPH | 0.08CAD |
2ALEPH | 0.17CAD |
3ALEPH | 0.26CAD |
4ALEPH | 0.35CAD |
5ALEPH | 0.44CAD |
6ALEPH | 0.53CAD |
7ALEPH | 0.62CAD |
8ALEPH | 0.71CAD |
9ALEPH | 0.8CAD |
10ALEPH | 0.89CAD |
10000ALEPH | 892.23CAD |
50000ALEPH | 4,461.19CAD |
100000ALEPH | 8,922.39CAD |
500000ALEPH | 44,611.99CAD |
1000000ALEPH | 89,223.99CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ALEPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.2ALEPH |
2CAD | 22.41ALEPH |
3CAD | 33.62ALEPH |
4CAD | 44.83ALEPH |
5CAD | 56.03ALEPH |
6CAD | 67.24ALEPH |
7CAD | 78.45ALEPH |
8CAD | 89.66ALEPH |
9CAD | 100.86ALEPH |
10CAD | 112.07ALEPH |
100CAD | 1,120.77ALEPH |
500CAD | 5,603.87ALEPH |
1000CAD | 11,207.74ALEPH |
5000CAD | 56,038.73ALEPH |
10000CAD | 112,077.47ALEPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALEPH sang CAD và CAD sang ALEPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALEPH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ALEPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aleph.im phổ biến
Aleph.im | 1 ALEPH |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.5INR |
![]() | Rp997.87IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
Aleph.im | 1 ALEPH |
---|---|
![]() | ₽6.08RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.25TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.47JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALEPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALEPH = $0.07 USD, 1 ALEPH = €0.06 EUR, 1 ALEPH = ₹5.5 INR, 1 ALEPH = Rp997.87 IDR, 1 ALEPH = $0.09 CAD, 1 ALEPH = £0.05 GBP, 1 ALEPH = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.06 |
![]() | 0.003838 |
![]() | 0.2019 |
![]() | 368.5 |
![]() | 168.24 |
![]() | 0.6178 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,066.46 |
![]() | 528.26 |
![]() | 1,486.8 |
![]() | 0.2022 |
![]() | 0.003838 |
![]() | 286,197.84 |
![]() | 109.52 |
![]() | 25.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aleph.im của bạn
Nhập số lượng ALEPH của bạn
Nhập số lượng ALEPH của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aleph.im hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aleph.im.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aleph.im sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aleph.im
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aleph.im sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aleph.im sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aleph.im sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aleph.im sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aleph.im (ALEPH)

عملة GM: ابتكار جومبل في نظام الألعاب على الويب3
عملة GM تقود ثورة ألعاب الويب3

Pengu Token: عملة مذهلة في سوق العملات الرقمية لعام 2025
عملة Pengu هي عملة مشفرة تعتمد على سلسلة كتل سولانا، تنتمي إلى مشروع Pudgy Penguins - وهو مشروع NFT متمحور حول صور البطاريق اللطيفة.

عملة A47: ثورة وسائط الويب3 الرقمية التي يقودها الذكاء الاصطناعي
استكشف ثورة وسائل الإعلام الرقمية Web3 التي يقودها عملة A47

عملة SIGN: ابتكار بروتوكول التحقق القابل للتبادل الكامل السلسلة
يقود رمز SIGN الابتكار في التحقق من توافق السلسلة الكاملة

استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم
العملة SIGN هي أصل رقمي مطبوع على الشبكة الرئيسية لإثيريوم، بإجمالي عرض يبلغ 10 مليار عملة ودورة أولية تبلغ حوالي 12٪.

كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟
CBDC تعيد تشكيل المشهد المالي العالمي، والدول تعتمد استراتيجيات مختلفة للتعامل مع هذا التغيير.
Tìm hiểu thêm về Aleph.im (ALEPH)

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC

Aleph.im: Cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách cách

Cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử: Mạng Fuse ($ FUSE)

Tiền mặt Mint là gì?
