Amazon Tokenized Stock DefichainDAMZN sang USD:Chuyển đổi Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) sang Đô la Mỹ (USD)

DAMZN/USD: 1 DAMZN ≈ $14.6 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Amazon Tokenized Stock Defichain Thị trường hôm nay

Amazon Tokenized Stock Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAMZN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $14.6. Với nguồn cung lưu hành là 0 DAMZN, tổng vốn hóa thị trường của DAMZN tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của DAMZN tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAMZN tính bằng USD là $3,939.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAMZN sang USD

$14.6--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAMZN sang USD là $14.6 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAMZN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAMZN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Amazon Tokenized Stock Defichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAMZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAMZN/-- Spot is $ and --, and DAMZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Amazon Tokenized Stock Defichain sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DAMZN sang USD

logo Amazon Tokenized Stock DefichainSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DAMZN
14.6USD
2DAMZN
29.2USD
3DAMZN
43.8USD
4DAMZN
58.4USD
5DAMZN
73USD
6DAMZN
87.6USD
7DAMZN
102.2USD
8DAMZN
116.8USD
9DAMZN
131.4USD
10DAMZN
146USD
100DAMZN
1,460USD
500DAMZN
7,300USD
1,000DAMZN
14,600USD
5,000DAMZN
73,000USD
10,000DAMZN
146,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang DAMZN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Amazon Tokenized Stock Defichain
1USD
0.06849DAMZN
2USD
0.1369DAMZN
3USD
0.2054DAMZN
4USD
0.2739DAMZN
5USD
0.3424DAMZN
6USD
0.4109DAMZN
7USD
0.4794DAMZN
8USD
0.5479DAMZN
9USD
0.6164DAMZN
10USD
0.6849DAMZN
10,000USD
684.93DAMZN
50,000USD
3,424.65DAMZN
100,000USD
6,849.31DAMZN
500,000USD
34,246.57DAMZN
1,000,000USD
68,493.15DAMZN

Bảng chuyển đổi số tiền DAMZN sang USD và USD sang DAMZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAMZN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang DAMZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Amazon Tokenized Stock Defichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAMZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAMZN = $14.6 USD, 1 DAMZN = €13.08 EUR, 1 DAMZN = ₹1,219.72 INR, 1 DAMZN = Rp221,478.14 IDR, 1 DAMZN = $19.8 CAD, 1 DAMZN = £10.96 GBP, 1 DAMZN = ฿481.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.28
logo BTCBTC
0.004199
logo ETHETH
0.1168
logo XRPXRP
157.82
logo USDTUSDT
499.87
logo BNBBNB
0.6155
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
70,842.6
logo STETHSTETH
0.1171
logo DOGEDOGE
2,222.61
logo TRXTRX
1,435.83
logo ADAADA
639.95
logo WBTCWBTC
0.004206
logo HYPEHYPE
11.49
logo LINKLINK
23.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DAMZN của bạn

Nhập số lượng DAMZN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazon Tokenized Stock Defichain hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazon Tokenized Stock Defichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazon Tokenized Stock Defichain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Amazon Tokenized Stock Defichain sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amazon Tokenized Stock Defichain sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amazon Tokenized Stock Defichain sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Amazon Tokenized Stock Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.