AvabotAVB sang EUR:Chuyển đổi Avabot (AVB) sang Euro (EUR)

AVB/EUR: 1 AVB ≈ €1.73 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avabot Thị trường hôm nay

Avabot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.73. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVB, tổng vốn hóa thị trường của AVB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AVB tính bằng EUR đã giảm €-0.01256, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVB tính bằng EUR là €107.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVB sang EUR

1.73-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVB sang EUR là €1.73 EUR, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Avabot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVB/-- Spot is $ and --, and AVB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avabot sang Euro

Bảng chuyển đổi AVB sang EUR

logo AvabotSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AVB
1.73EUR
2AVB
3.46EUR
3AVB
5.19EUR
4AVB
6.93EUR
5AVB
8.66EUR
6AVB
10.39EUR
7AVB
12.13EUR
8AVB
13.86EUR
9AVB
15.59EUR
10AVB
17.32EUR
100AVB
173.29EUR
500AVB
866.47EUR
1,000AVB
1,732.95EUR
5,000AVB
8,664.79EUR
10,000AVB
17,329.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AVB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avabot
1EUR
0.577AVB
2EUR
1.15AVB
3EUR
1.73AVB
4EUR
2.3AVB
5EUR
2.88AVB
6EUR
3.46AVB
7EUR
4.03AVB
8EUR
4.61AVB
9EUR
5.19AVB
10EUR
5.77AVB
1,000EUR
577.04AVB
5,000EUR
2,885.24AVB
10,000EUR
5,770.48AVB
50,000EUR
28,852.4AVB
100,000EUR
57,704.8AVB

Bảng chuyển đổi số tiền AVB sang EUR và EUR sang AVB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang AVB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avabot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVB = $2.02 USD, 1 AVB = €1.73 EUR, 1 AVB = ₹177.1 INR, 1 AVB = Rp32,854.86 IDR, 1 AVB = $2.78 CAD, 1 AVB = £1.5 GBP, 1 AVB = ฿65.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004941
logo ETHETH
0.128
logo XRPXRP
189.53
logo USDTUSDT
582.57
logo BNBBNB
0.6995
logo SOLSOL
3.07
logo SMARTSMART
70,172.59
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1284
logo ADAADA
615.04
logo DOGEDOGE
2,563.86
logo TRXTRX
1,641.55
logo HYPEHYPE
12.31
logo LINKLINK
26.23
logo WBTCWBTC
0.004946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avabot (AVB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AVB của bạn

Nhập số lượng AVB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avabot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avabot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avabot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avabot sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avabot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avabot sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avabot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về Avabot (AVB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.