ChromiaCHR sang IDR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,453.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,453.1. Với nguồn cung lưu hành là 845,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp18,634,989,578,484,076.32. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-14.36, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp22,602.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp132.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,453.1-0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp1,453.1 IDR, với sự thay đổi -0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09686
-1.06%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.097
-1.00%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09686, with a 24-hour trading change of -1.06%, CHR/USDT Spot is $0.09686 and -1.06%, and CHR/USDT Perpetual is $0.097 and -1.00%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,453.1IDR
2CHR
2,906.21IDR
3CHR
4,359.32IDR
4CHR
5,812.43IDR
5CHR
7,265.54IDR
6CHR
8,718.65IDR
7CHR
10,171.76IDR
8CHR
11,624.87IDR
9CHR
13,077.98IDR
10CHR
14,531.08IDR
100CHR
145,310.89IDR
500CHR
726,554.49IDR
1,000CHR
1,453,108.98IDR
5,000CHR
7,265,544.91IDR
10,000CHR
14,531,089.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0006881CHR
2IDR
0.001376CHR
3IDR
0.002064CHR
4IDR
0.002752CHR
5IDR
0.00344CHR
6IDR
0.004129CHR
7IDR
0.004817CHR
8IDR
0.005505CHR
9IDR
0.006193CHR
10IDR
0.006881CHR
1,000,000IDR
688.17CHR
5,000,000IDR
3,440.89CHR
10,000,000IDR
6,881.79CHR
50,000,000IDR
34,408.98CHR
100,000,000IDR
68,817.96CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8 INR, 1 CHR = Rp1,453.11 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001961
logo BTCBTC
0.0000002797
logo ETHETH
0.00000785
logo XRPXRP
0.01036
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004119
logo SOLSOL
0.0001852
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.76
logo STETHSTETH
0.000007921
logo DOGEDOGE
0.1425
logo TRXTRX
0.09727
logo ADAADA
0.04157
logo WBTCWBTC
0.0000002796
logo LINKLINK
0.001488
logo HYPEHYPE
0.0007651

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.