CoFiXCOFIX sang VND:Chuyển đổi CoFiX (COFIX) sang Việt Nam đồng (VND)

COFIX/VND: 1 COFIX ≈ ₫23.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CoFiX Thị trường hôm nay

CoFiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COFIX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫23.53. Với nguồn cung lưu hành là 13,457,553 COFIX, tổng vốn hóa thị trường của COFIX tính bằng VND là ₫8,276,756,953,506.77. Trong 24h qua, giá của COFIX tính bằng VND đã giảm ₫-4.91, biểu thị mức giảm -17.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COFIX tính bằng VND là ₫240,453.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫18.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COFIX sang VND

23.53-17.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COFIX sang VND là ₫23.53 VND, với sự thay đổi -17.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COFIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COFIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch CoFiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COFIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COFIX/-- Spot is $ and --, and COFIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CoFiX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi COFIX sang VND

logo CoFiXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1COFIX
23.53VND
2COFIX
47.06VND
3COFIX
70.59VND
4COFIX
94.12VND
5COFIX
117.65VND
6COFIX
141.18VND
7COFIX
164.72VND
8COFIX
188.25VND
9COFIX
211.78VND
10COFIX
235.31VND
100COFIX
2,353.15VND
500COFIX
11,765.76VND
1,000COFIX
23,531.53VND
5,000COFIX
117,657.69VND
10,000COFIX
235,315.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang COFIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CoFiX
1VND
0.04249COFIX
2VND
0.08499COFIX
3VND
0.1274COFIX
4VND
0.1699COFIX
5VND
0.2124COFIX
6VND
0.2549COFIX
7VND
0.2974COFIX
8VND
0.3399COFIX
9VND
0.3824COFIX
10VND
0.4249COFIX
10,000VND
424.96COFIX
50,000VND
2,124.8COFIX
100,000VND
4,249.61COFIX
500,000VND
21,248.07COFIX
1,000,000VND
42,496.15COFIX

Bảng chuyển đổi số tiền COFIX sang VND và VND sang COFIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 COFIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang COFIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoFiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COFIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COFIX = $0 USD, 1 COFIX = €0 EUR, 1 COFIX = ₹0.08 INR, 1 COFIX = Rp13.66 IDR, 1 COFIX = $0 CAD, 1 COFIX = £0 GBP, 1 COFIX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001167
logo BTCBTC
0.0000001612
logo ETHETH
0.000004451
logo XRPXRP
0.0061
logo USDTUSDT
0.01913
logo BNBBNB
0.00002381
logo SOLSOL
0.0001093
logo USDCUSDC
0.01913
logo SMARTSMART
2.69
logo STETHSTETH
0.000004455
logo DOGEDOGE
0.0858
logo TRXTRX
0.05518
logo ADAADA
0.02463
logo WBTCWBTC
0.0000001613
logo LINKLINK
0.0008954
logo HYPEHYPE
0.0004454

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoFiX (COFIX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng COFIX của bạn

Nhập số lượng COFIX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoFiX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoFiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoFiX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoFiX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoFiX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoFiX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoFiX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.