ExverseEXVG sang INR:Chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EXVG/INR: 1 EXVG ≈ ₹0.2893 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Exverse Thị trường hôm nay

Exverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXVG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2893. Với nguồn cung lưu hành là 32,160,000 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của EXVG tính bằng INR là ₹815,786,615.42. Trong 24h qua, giá của EXVG tính bằng INR đã giảm ₹-0.008127, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXVG tính bằng INR là ₹26.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXVG sang INR

0.2893-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang INR là ₹0.2893 INR, với sự thay đổi -2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXVG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Exverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExverseEXVG/USDT
Giao ngay
$0.003312
-2.75%

The real-time trading price of EXVG/USDT Spot is $0.003312, with a 24-hour trading change of -2.75%, EXVG/USDT Spot is $0.003312 and -2.75%, and EXVG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exverse sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EXVG sang INR

logo ExverseSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EXVG
0.28INR
2EXVG
0.57INR
3EXVG
0.86INR
4EXVG
1.15INR
5EXVG
1.44INR
6EXVG
1.73INR
7EXVG
2.02INR
8EXVG
2.31INR
9EXVG
2.6INR
10EXVG
2.89INR
1,000EXVG
289.32INR
5,000EXVG
1,446.62INR
10,000EXVG
2,893.25INR
50,000EXVG
14,466.29INR
100,000EXVG
28,932.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang EXVG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exverse
1INR
3.45EXVG
2INR
6.91EXVG
3INR
10.36EXVG
4INR
13.82EXVG
5INR
17.28EXVG
6INR
20.73EXVG
7INR
24.19EXVG
8INR
27.65EXVG
9INR
31.1EXVG
10INR
34.56EXVG
100INR
345.63EXVG
500INR
1,728.15EXVG
1,000INR
3,456.31EXVG
5,000INR
17,281.55EXVG
10,000INR
34,563.1EXVG

Bảng chuyển đổi số tiền EXVG sang INR và INR sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EXVG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang EXVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXVG = $0 USD, 1 EXVG = €0 EUR, 1 EXVG = ₹0.29 INR, 1 EXVG = Rp53.67 IDR, 1 EXVG = $0 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3135
logo BTCBTC
0.00004724
logo ETHETH
0.001204
logo XRPXRP
1.71
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006643
logo SOLSOL
0.02785
logo SMARTSMART
594.52
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001214
logo DOGEDOGE
22.96
logo TRXTRX
15.87
logo ADAADA
6.42
logo LINKLINK
0.2384
logo HYPEHYPE
0.1215
logo WBTCWBTC
0.00004753

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EXVG của bạn

Nhập số lượng EXVG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.