Horizon ProtocolHZN sang AED:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HZN/AED: 1 HZN ≈ د.إ0.009835 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.009835. Với nguồn cung lưu hành là 184,028,338.44 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng AED là د.إ6,647,342.81. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0003185, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng AED là د.إ5.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.006199.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang AED

د.إ0.009835-3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang AED là د.إ0.009835 AED, với sự thay đổi -3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/AED trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HZN sang AED

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HZN
0AED
2HZN
0.01AED
3HZN
0.02AED
4HZN
0.03AED
5HZN
0.04AED
6HZN
0.05AED
7HZN
0.06AED
8HZN
0.07AED
9HZN
0.08AED
10HZN
0.09AED
100,000HZN
983.56AED
500,000HZN
4,917.8AED
1,000,000HZN
9,835.61AED
5,000,000HZN
49,178.08AED
10,000,000HZN
98,356.16AED

Bảng chuyển đổi AED sang HZN

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1AED
101.67HZN
2AED
203.34HZN
3AED
305.01HZN
4AED
406.68HZN
5AED
508.35HZN
6AED
610.02HZN
7AED
711.69HZN
8AED
813.37HZN
9AED
915.04HZN
10AED
1,016.71HZN
100AED
10,167.13HZN
500AED
50,835.65HZN
1,000AED
101,671.31HZN
5,000AED
508,356.56HZN
10,000AED
1,016,713.13HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang AED và AED sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HZN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.23 INR, 1 HZN = Rp43.56 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.68
logo BTCBTC
0.001159
logo ETHETH
0.03095
logo XRPXRP
43.49
logo USDTUSDT
136.06
logo BNBBNB
0.1643
logo SOLSOL
0.7313
logo USDCUSDC
136.22
logo SMARTSMART
18,860.58
logo STETHSTETH
0.03104
logo DOGEDOGE
590.4
logo TRXTRX
386.23
logo ADAADA
149.9
logo HYPEHYPE
2.91
logo WBTCWBTC
0.001161
logo LINKLINK
6.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.