Horizon ProtocolHZN sang IDR:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp44.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp44.32. Với nguồn cung lưu hành là 184,045,447.7 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng IDR là Rp132,697,536,930,346.82. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng IDR đã giảm Rp-1.02, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng IDR là Rp26,348.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp44.32-2.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp44.32 IDR, với sự thay đổi -2.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
44.32IDR
2HZN
88.65IDR
3HZN
132.98IDR
4HZN
177.31IDR
5HZN
221.64IDR
6HZN
265.97IDR
7HZN
310.3IDR
8HZN
354.63IDR
9HZN
398.96IDR
10HZN
443.29IDR
100HZN
4,432.91IDR
500HZN
22,164.58IDR
1,000HZN
44,329.16IDR
5,000HZN
221,645.84IDR
10,000HZN
443,291.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1IDR
0.02255HZN
2IDR
0.04511HZN
3IDR
0.06767HZN
4IDR
0.09023HZN
5IDR
0.1127HZN
6IDR
0.1353HZN
7IDR
0.1579HZN
8IDR
0.1804HZN
9IDR
0.203HZN
10IDR
0.2255HZN
10,000IDR
225.58HZN
50,000IDR
1,127.92HZN
100,000IDR
2,255.85HZN
500,000IDR
11,279.25HZN
1,000,000IDR
22,558.5HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.24 INR, 1 HZN = Rp44.33 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001698
logo BTCBTC
0.0000002588
logo ETHETH
0.000006643
logo XRPXRP
0.009903
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003645
logo SOLSOL
0.0001588
logo SMARTSMART
3.61
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006684
logo TRXTRX
0.08516
logo DOGEDOGE
0.1354
logo ADAADA
0.03316
logo HYPEHYPE
0.0006496
logo LINKLINK
0.001367
logo WBTCWBTC
0.0000002589

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.