Huma FinanceHUMA sang UAH:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

HUMA/UAH: 1 HUMA ≈ ₴1.4 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴1.4. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng UAH là ₴100,711,485,828.55. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.06756, biểu thị mức giảm -4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng UAH là ₴4.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang UAH

1.4-4.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang UAH là ₴1.4 UAH, với sự thay đổi -4.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03376
-5.00%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03366
-5.32%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03376, with a 24-hour trading change of -5.00%, HUMA/USDT Spot is $0.03376 and -5.00%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03366 and -5.32%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi HUMA sang UAH

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HUMA
1.4UAH
2HUMA
2.8UAH
3HUMA
4.2UAH
4HUMA
5.6UAH
5HUMA
7UAH
6HUMA
8.4UAH
7HUMA
9.81UAH
8HUMA
11.21UAH
9HUMA
12.61UAH
10HUMA
14.01UAH
100HUMA
140.15UAH
500HUMA
700.79UAH
1,000HUMA
1,401.59UAH
5,000HUMA
7,007.95UAH
10,000HUMA
14,015.9UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HUMA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1UAH
0.7134HUMA
2UAH
1.42HUMA
3UAH
2.14HUMA
4UAH
2.85HUMA
5UAH
3.56HUMA
6UAH
4.28HUMA
7UAH
4.99HUMA
8UAH
5.7HUMA
9UAH
6.42HUMA
10UAH
7.13HUMA
1,000UAH
713.47HUMA
5,000UAH
3,567.37HUMA
10,000UAH
7,134.75HUMA
50,000UAH
35,673.76HUMA
100,000UAH
71,347.53HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang UAH và UAH sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.96 INR, 1 HUMA = Rp549.91 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7002
logo BTCBTC
0.0001043
logo ETHETH
0.002773
logo XRPXRP
4.02
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01439
logo SOLSOL
0.06603
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
1,674.97
logo STETHSTETH
0.00278
logo DOGEDOGE
54.04
logo TRXTRX
34.63
logo ADAADA
13.22
logo LINKLINK
0.4734
logo WBTCWBTC
0.0001043
logo HYPEHYPE
0.2754

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.