INX Token Thị trường hôm nay
INX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INX Token chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 INX, tổng vốn hóa thị trường của INX Token tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của INX Token tính bằng BRL đã tăng R$0.05437, biểu thị mức tăng +2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INX Token tính bằng BRL là R$4.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.3258.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INX sang BRL là R$1.9 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch INX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INX/-- Spot is $ and 0%, and INX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi INX Token sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi INX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INX | 1.9BRL |
2INX | 3.8BRL |
3INX | 5.71BRL |
4INX | 7.61BRL |
5INX | 9.51BRL |
6INX | 11.42BRL |
7INX | 13.32BRL |
8INX | 15.23BRL |
9INX | 17.13BRL |
10INX | 19.03BRL |
100INX | 190.37BRL |
500INX | 951.87BRL |
1000INX | 1,903.75BRL |
5000INX | 9,518.77BRL |
10000INX | 19,037.55BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang INX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.5252INX |
2BRL | 1.05INX |
3BRL | 1.57INX |
4BRL | 2.1INX |
5BRL | 2.62INX |
6BRL | 3.15INX |
7BRL | 3.67INX |
8BRL | 4.2INX |
9BRL | 4.72INX |
10BRL | 5.25INX |
1000BRL | 525.27INX |
5000BRL | 2,626.38INX |
10000BRL | 5,252.77INX |
50000BRL | 26,263.88INX |
100000BRL | 52,527.76INX |
Bảng chuyển đổi số tiền INX sang BRL và BRL sang INX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang INX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1INX Token phổ biến
INX Token | 1 INX |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.24INR |
![]() | Rp5,309.41IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.54THB |
INX Token | 1 INX |
---|---|
![]() | ₽32.34RUB |
![]() | R$1.9BRL |
![]() | د.إ1.29AED |
![]() | ₺11.95TRY |
![]() | ¥2.47CNY |
![]() | ¥50.4JPY |
![]() | $2.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INX = $0.35 USD, 1 INX = €0.31 EUR, 1 INX = ₹29.24 INR, 1 INX = Rp5,309.41 IDR, 1 INX = $0.47 CAD, 1 INX = £0.26 GBP, 1 INX = ฿11.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.02 |
![]() | 0.0008683 |
![]() | 0.03646 |
![]() | 91.86 |
![]() | 42.14 |
![]() | 0.1406 |
![]() | 0.6075 |
![]() | 91.98 |
![]() | 497.09 |
![]() | 323.36 |
![]() | 137.42 |
![]() | 0.03627 |
![]() | 0.0008704 |
![]() | 2.64 |
![]() | 28.39 |
![]() | 6.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng INX Token của bạn
Nhập số lượng INX của bạn
Nhập số lượng INX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INX Token hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INX Token sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ INX Token sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INX Token sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INX Token sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi INX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến INX Token (INX)

Gate Alpha 限時 0 手續費活動來襲,助力交易新體驗
此次限時 0 手續費活動的開啓,無疑是 Gate Alpha 給用戶的一份大禮。

Gate Alpha 是什麼?0 手續費疊加 30 萬美元狂歡火熱來襲
Gate Alpha 是 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,當前已推出 0 手續費活動。

Gate Alpha 重磅福利:0 手續費交易搭配 $300,000 代幣盲盒狂歡
隨着加密貨幣市場的持續升溫,Gate Alpha 作爲 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,迅速贏得用戶青睞。

Gate Alpha積分系統正式上線:鏈上交易限時賺積分,達標即享空投獎勵
Gate Alpha正式上線積分機制

2025年的比特幣是什麼樣子:初學者視覺指南
探索比特幣的真實樣貌,從其標志性符號到物理表現形式。

2025 年 Internet Computer 價格分析與展望
探索 ICP 的價格在 2025 年飆升至 5.38 美元,其五年市場表現以及推動價值的技術。