IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005287. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,605,548,292.81 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng CNY là ¥59,880,205.43. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004199, biểu thị mức tăng +8.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng CNY là ¥2.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang CNY là ¥0.005287 CNY, với sự thay đổi +8.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRIS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007821 | +9.69% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.0007821, with a 24-hour trading change of +9.69%, IRIS/USDT Spot is $0.0007821 and +9.69%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi IRIS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRIS | 0CNY |
2IRIS | 0.01CNY |
3IRIS | 0.01CNY |
4IRIS | 0.02CNY |
5IRIS | 0.02CNY |
6IRIS | 0.03CNY |
7IRIS | 0.03CNY |
8IRIS | 0.04CNY |
9IRIS | 0.04CNY |
10IRIS | 0.05CNY |
100,000IRIS | 528.77CNY |
500,000IRIS | 2,643.89CNY |
1,000,000IRIS | 5,287.78CNY |
5,000,000IRIS | 26,438.92CNY |
10,000,000IRIS | 52,877.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IRIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 189.11IRIS |
2CNY | 378.23IRIS |
3CNY | 567.34IRIS |
4CNY | 756.46IRIS |
5CNY | 945.57IRIS |
6CNY | 1,134.69IRIS |
7CNY | 1,323.8IRIS |
8CNY | 1,512.92IRIS |
9CNY | 1,702.03IRIS |
10CNY | 1,891.15IRIS |
100CNY | 18,911.51IRIS |
500CNY | 94,557.56IRIS |
1,000CNY | 189,115.13IRIS |
5,000CNY | 945,575.68IRIS |
10,000CNY | 1,891,151.36IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang CNY và CNY sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IRIS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.06 INR, 1 IRIS = Rp11.37 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006062 |
![]() | 0.01791 |
![]() | 21.33 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.08969 |
![]() | 0.3961 |
![]() | 70.92 |
![]() | 10,339.82 |
![]() | 0.01789 |
![]() | 313.65 |
![]() | 209.15 |
![]() | 88.95 |
![]() | 0.0006087 |
![]() | 153.63 |
![]() | 1.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

How IRIS Powers Inter-Blockchain Communication (IBC)
In today’s era of interconnected blockchains, interoperability is essential. IRISnet, commonly referred to as iris,

What is Iris Network? All About IRIS Token Cryptocurrency
Iris Network (IRIS) is gaining attention as a cross-chain service hub built on Cosmos.

Worldcoin Iris Verification Launches in Taiwan, WLD Available for Free at 3 Locations
Worldcoin log in to Taiwan is not only an opportunity to receive free coins, but also an entry point to participate in the digital identity revolution.