Klaytn DaiKDAI sang INR:Chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

KDAI/INR: 1 KDAI ≈ ₹7.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytn Dai Thị trường hôm nay

Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.75. Với nguồn cung lưu hành là 10,380,086.11 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng INR là ₹7,057,251,083.48. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.1033, biểu thị mức giảm -1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng INR là ₹168.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang INR

7.75-1.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang INR là ₹7.75 INR, với sự thay đổi -1.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Klaytn Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KDAI/-- Spot is $ and --, and KDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi KDAI sang INR

logo Klaytn DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KDAI
7.75INR
2KDAI
15.5INR
3KDAI
23.26INR
4KDAI
31.01INR
5KDAI
38.77INR
6KDAI
46.52INR
7KDAI
54.28INR
8KDAI
62.03INR
9KDAI
69.79INR
10KDAI
77.54INR
100KDAI
775.46INR
500KDAI
3,877.31INR
1,000KDAI
7,754.63INR
5,000KDAI
38,773.17INR
10,000KDAI
77,546.34INR

Bảng chuyển đổi INR sang KDAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaytn Dai
1INR
0.1289KDAI
2INR
0.2579KDAI
3INR
0.3868KDAI
4INR
0.5158KDAI
5INR
0.6447KDAI
6INR
0.7737KDAI
7INR
0.9026KDAI
8INR
1.03KDAI
9INR
1.16KDAI
10INR
1.28KDAI
1,000INR
128.95KDAI
5,000INR
644.77KDAI
10,000INR
1,289.55KDAI
50,000INR
6,447.75KDAI
100,000INR
12,895.51KDAI

Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang INR và INR sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.75 INR, 1 KDAI = Rp1,438.59 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3372
logo BTCBTC
0.00005019
logo ETHETH
0.001368
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006832
logo SOLSOL
0.03158
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
885.21
logo STETHSTETH
0.001372
logo TRXTRX
16.34
logo DOGEDOGE
26.8
logo ADAADA
6.7
logo LINKLINK
0.2335
logo WBTCWBTC
0.00005022
logo HYPEHYPE
0.1366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng KDAI của bạn

Nhập số lượng KDAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.