Klaytn DaiKDAI sang THB:Chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Baht Thái (THB)

KDAI/THB: 1 KDAI ≈ ฿2.93 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytn Dai Thị trường hôm nay

Klaytn Dai đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Klaytn Dai chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,380,086.11 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của Klaytn Dai tính bằng THB là ฿987,130,769.63. Trong 24h qua, giá của Klaytn Dai tính bằng THB đã tăng ฿0.0111, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytn Dai tính bằng THB là ฿62.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang THB

฿2.93+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang THB là ฿2.93 THB, với sự thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDAI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Klaytn Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KDAI/-- Spot is $ and --, and KDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi KDAI sang THB

logo Klaytn DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KDAI
2.93THB
2KDAI
5.86THB
3KDAI
8.79THB
4KDAI
11.73THB
5KDAI
14.66THB
6KDAI
17.59THB
7KDAI
20.52THB
8KDAI
23.46THB
9KDAI
26.39THB
10KDAI
29.32THB
100KDAI
293.25THB
500KDAI
1,466.27THB
1,000KDAI
2,932.55THB
5,000KDAI
14,662.75THB
10,000KDAI
29,325.5THB

Bảng chuyển đổi THB sang KDAI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaytn Dai
1THB
0.341KDAI
2THB
0.682KDAI
3THB
1.02KDAI
4THB
1.36KDAI
5THB
1.7KDAI
6THB
2.04KDAI
7THB
2.38KDAI
8THB
2.72KDAI
9THB
3.06KDAI
10THB
3.41KDAI
1,000THB
341KDAI
5,000THB
1,705KDAI
10,000THB
3,410KDAI
50,000THB
17,050KDAI
100,000THB
34,100KDAI

Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang THB và THB sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDAI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.93 INR, 1 KDAI = Rp1,470.84 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.874
logo BTCBTC
0.0001321
logo ETHETH
0.003497
logo XRPXRP
5.04
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01819
logo SOLSOL
0.08189
logo SMARTSMART
1,941.31
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003491
logo DOGEDOGE
67.16
logo ADAADA
16.33
logo TRXTRX
43.8
logo LINKLINK
0.6009
logo HYPEHYPE
0.3399
logo WBTCWBTC
0.0001319

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng KDAI của bạn

Nhập số lượng KDAI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.