Mendi FinanceMENDI sang HKD:Chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MENDI/HKD: 1 MENDI ≈ $0.1498 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Mendi Finance Thị trường hôm nay

Mendi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mendi Finance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1498. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,691,603.96 MENDI, tổng vốn hóa thị trường của Mendi Finance tính bằng HKD là $37,271,057.33. Trong 24h qua, giá của Mendi Finance tính bằng HKD đã tăng $0.001213, biểu thị mức tăng +0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mendi Finance tính bằng HKD là $5.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04619.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MENDI sang HKD

$0.1498+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MENDI sang HKD là $0.1498 HKD, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MENDI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MENDI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Mendi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MENDI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MENDI/-- Spot is $ and --, and MENDI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mendi Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MENDI sang HKD

logo Mendi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MENDI
0.14HKD
2MENDI
0.29HKD
3MENDI
0.44HKD
4MENDI
0.59HKD
5MENDI
0.74HKD
6MENDI
0.89HKD
7MENDI
1.04HKD
8MENDI
1.19HKD
9MENDI
1.34HKD
10MENDI
1.49HKD
1,000MENDI
149.82HKD
5,000MENDI
749.11HKD
10,000MENDI
1,498.23HKD
50,000MENDI
7,491.17HKD
100,000MENDI
14,982.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MENDI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Mendi Finance
1HKD
6.67MENDI
2HKD
13.34MENDI
3HKD
20.02MENDI
4HKD
26.69MENDI
5HKD
33.37MENDI
6HKD
40.04MENDI
7HKD
46.72MENDI
8HKD
53.39MENDI
9HKD
60.07MENDI
10HKD
66.74MENDI
100HKD
667.45MENDI
500HKD
3,337.25MENDI
1,000HKD
6,674.51MENDI
5,000HKD
33,372.59MENDI
10,000HKD
66,745.19MENDI

Bảng chuyển đổi số tiền MENDI sang HKD và HKD sang MENDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MENDI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MENDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mendi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MENDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MENDI = $0.02 USD, 1 MENDI = €0.02 EUR, 1 MENDI = ₹1.67 INR, 1 MENDI = Rp310.44 IDR, 1 MENDI = $0.03 CAD, 1 MENDI = £0.01 GBP, 1 MENDI = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005517
logo ETHETH
0.01484
logo XRPXRP
21.1
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.0754
logo SOLSOL
0.3501
logo USDCUSDC
63.72
logo SMARTSMART
9,061.19
logo STETHSTETH
0.01488
logo ADAADA
68.57
logo TRXTRX
181.87
logo DOGEDOGE
290.41
logo LINKLINK
2.62
logo WBTCWBTC
0.0005518
logo HYPEHYPE
1.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MENDI của bạn

Nhập số lượng MENDI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mendi Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mendi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mendi Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mendi Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mendi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.