NAVI Protocol Thị trường hôm nay
NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,181.5. Với nguồn cung lưu hành là 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng VND là ₫16,749,296,458,049,380.27. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng VND đã giảm ₫-38.64, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng VND là ₫10,532.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫246.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/VND trong ngày qua.
Giao dịch NAVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04805 | -2.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04796 | -2.26% |
The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.04805, with a 24-hour trading change of -2.83%, NAVX/USDT Spot is $0.04805 and -2.83%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04796 and -2.26%.
Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NAVX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAVX | 1,181.5VND |
2NAVX | 2,363VND |
3NAVX | 3,544.51VND |
4NAVX | 4,726.01VND |
5NAVX | 5,907.51VND |
6NAVX | 7,089.02VND |
7NAVX | 8,270.52VND |
8NAVX | 9,452.02VND |
9NAVX | 10,633.53VND |
10NAVX | 11,815.03VND |
100NAVX | 118,150.34VND |
500NAVX | 590,751.74VND |
1000NAVX | 1,181,503.49VND |
5000NAVX | 5,907,517.46VND |
10000NAVX | 11,815,034.92VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NAVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0008463NAVX |
2VND | 0.001692NAVX |
3VND | 0.002539NAVX |
4VND | 0.003385NAVX |
5VND | 0.004231NAVX |
6VND | 0.005078NAVX |
7VND | 0.005924NAVX |
8VND | 0.006771NAVX |
9VND | 0.007617NAVX |
10VND | 0.008463NAVX |
1000000VND | 846.37NAVX |
5000000VND | 4,231.89NAVX |
10000000VND | 8,463.79NAVX |
50000000VND | 42,318.96NAVX |
100000000VND | 84,637.92NAVX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang VND và VND sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.01INR |
![]() | Rp728.3IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.58THB |
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | ₽4.44RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.64TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.91JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.05 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹4.01 INR, 1 NAVX = Rp728.3 IDR, 1 NAVX = $0.07 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001059 |
![]() | 0.0000001951 |
![]() | 0.000007998 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009419 |
![]() | 0.00003091 |
![]() | 0.0001331 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.07637 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 0.000008028 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.0006085 |
![]() | 0.006198 |
![]() | 0.001479 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.