ObolOBOL sang AED:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

OBOL/AED: 1 OBOL ≈ د.إ0.4374 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.4374. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,250,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng AED là د.إ177,112,996.88. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng AED đã tăng د.إ0.01054, biểu thị mức tăng +2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng AED là د.إ1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.3278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang AED

د.إ0.4374+2.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang AED là د.إ0.4374 AED, với sự thay đổi +2.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1182
+2.13%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1181
+2.25%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1182, with a 24-hour trading change of +2.13%, OBOL/USDT Spot is $0.1182 and +2.13%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1181 and +2.25%.

Bảng chuyển đổi Obol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi OBOL sang AED

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1OBOL
0.43AED
2OBOL
0.87AED
3OBOL
1.31AED
4OBOL
1.74AED
5OBOL
2.18AED
6OBOL
2.62AED
7OBOL
3.06AED
8OBOL
3.49AED
9OBOL
3.93AED
10OBOL
4.37AED
1,000OBOL
437.43AED
5,000OBOL
2,187.15AED
10,000OBOL
4,374.31AED
50,000OBOL
21,871.57AED
100,000OBOL
43,743.14AED

Bảng chuyển đổi AED sang OBOL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1AED
2.28OBOL
2AED
4.57OBOL
3AED
6.85OBOL
4AED
9.14OBOL
5AED
11.43OBOL
6AED
13.71OBOL
7AED
16OBOL
8AED
18.28OBOL
9AED
20.57OBOL
10AED
22.86OBOL
100AED
228.6OBOL
500AED
1,143.03OBOL
1,000AED
2,286.07OBOL
5,000AED
11,430.36OBOL
10,000AED
22,860.72OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang AED và AED sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OBOL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.11 EUR, 1 OBOL = ₹9.95 INR, 1 OBOL = Rp1,806.87 IDR, 1 OBOL = $0.16 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.03
logo BTCBTC
0.00119
logo ETHETH
0.03855
logo XRPXRP
45.65
logo USDTUSDT
136.14
logo BNBBNB
0.1809
logo SOLSOL
0.8389
logo USDCUSDC
136.13
logo SMARTSMART
32,151.09
logo STETHSTETH
0.03861
logo TRXTRX
413.87
logo DOGEDOGE
679.2
logo ADAADA
185.68
logo WBTCWBTC
0.001192
logo XLMXLM
333.4
logo HYPEHYPE
3.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.