ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OBOL/IDR: 1 OBOL ≈ Rp1,721.76 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,721.76. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng IDR là Rp2,578,436,122,279,268.79. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng IDR đã giảm Rp-66.71, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng IDR là Rp6,387.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,583.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang IDR

Rp1,721.76-3.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1131
-4.31%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1132
-4.87%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1131, with a 24-hour trading change of -4.31%, OBOL/USDT Spot is $0.1131 and -4.31%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1132 and -4.87%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OBOL sang IDR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBOL
1,733.9IDR
2OBOL
3,467.8IDR
3OBOL
5,201.7IDR
4OBOL
6,935.6IDR
5OBOL
8,669.5IDR
6OBOL
10,403.4IDR
7OBOL
12,137.3IDR
8OBOL
13,871.2IDR
9OBOL
15,605.1IDR
10OBOL
17,339IDR
100OBOL
173,390.07IDR
500OBOL
866,950.39IDR
1000OBOL
1,733,900.79IDR
5000OBOL
8,669,503.95IDR
10000OBOL
17,339,007.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBOL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1IDR
0.0005767OBOL
2IDR
0.001153OBOL
3IDR
0.00173OBOL
4IDR
0.002306OBOL
5IDR
0.002883OBOL
6IDR
0.00346OBOL
7IDR
0.004037OBOL
8IDR
0.004613OBOL
9IDR
0.00519OBOL
10IDR
0.005767OBOL
1000000IDR
576.73OBOL
5000000IDR
2,883.67OBOL
10000000IDR
5,767.34OBOL
50000000IDR
28,836.71OBOL
100000000IDR
57,673.42OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang IDR và IDR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹9.48 INR, 1 OBOL = Rp1,721.77 IDR, 1 OBOL = $0.15 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001938
logo BTCBTC
0.000000311
logo ETHETH
0.00001283
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01537
logo BNBBNB
0.00005038
logo SOLSOL
0.0002223
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1838
logo TRXTRX
0.1222
logo STETHSTETH
0.00001287
logo ADAADA
0.05157
logo SMARTSMART
13.8
logo HYPEHYPE
0.0007843
logo WBTCWBTC
0.0000003124
logo SUISUI
0.01085

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.