OneONE sang INR:Chuyển đổi One (ONE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ONE/INR: 1 ONE ≈ ₹0.04465 INR

Lần cập nhật mới nhất:

One Thị trường hôm nay

One đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của One chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04465. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của One tính bằng INR là ₹36,990,720,486.5. Trong 24h qua, giá của One tính bằng INR đã tăng ₹0.0005336, biểu thị mức tăng +1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One tính bằng INR là ₹2.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang INR

0.04465+1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang INR là ₹0.04465 INR, với sự thay đổi +1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/INR trong ngày qua.

Giao dịch One

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OneONE/USDT
Giao ngay
$0.01098
-2.43%
logo OneONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.011
-2.29%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01098, with a 24-hour trading change of -2.43%, ONE/USDT Spot is $0.01098 and -2.43%, and ONE/USDT Perpetual is $0.011 and -2.29%.

Bảng chuyển đổi One sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ONE sang INR

logo OneSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ONE
0.04INR
2ONE
0.08INR
3ONE
0.13INR
4ONE
0.17INR
5ONE
0.22INR
6ONE
0.26INR
7ONE
0.31INR
8ONE
0.35INR
9ONE
0.4INR
10ONE
0.44INR
10,000ONE
448.26INR
50,000ONE
2,241.31INR
100,000ONE
4,482.62INR
500,000ONE
22,413.1INR
1,000,000ONE
44,826.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang ONE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo One
1INR
22.3ONE
2INR
44.61ONE
3INR
66.92ONE
4INR
89.23ONE
5INR
111.54ONE
6INR
133.85ONE
7INR
156.15ONE
8INR
178.46ONE
9INR
200.77ONE
10INR
223.08ONE
100INR
2,230.83ONE
500INR
11,154.18ONE
1,000INR
22,308.37ONE
5,000INR
111,541.86ONE
10,000INR
223,083.73ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang INR và INR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ONE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1One phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp8.32 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3252
logo BTCBTC
0.00004799
logo ETHETH
0.001229
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006753
logo SOLSOL
0.02934
logo SMARTSMART
689.94
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001232
logo DOGEDOGE
24.8
logo TRXTRX
15.89
logo ADAADA
6.05
logo HYPEHYPE
0.1176
logo WBTCWBTC
0.00004794
logo LINKLINK
0.2548

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi One (ONE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.