OPCATOPCAT sang CAD:Chuyển đổi OPCAT (OPCAT) sang Đô la Canada (CAD)

OPCAT/CAD: 1 OPCAT ≈ $0.1147 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

OPCAT Thị trường hôm nay

OPCAT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPCAT chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1147. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng CAD là $3,319,933.21. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng CAD đã giảm $-0.0277, biểu thị mức giảm -19.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng CAD là $2.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04269.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCAT sang CAD

$0.1147-19.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang CAD là $0.1147 CAD, với sự thay đổi -19.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPCAT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch OPCAT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPCAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPCAT/-- Spot is $ and --, and OPCAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OPCAT sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi OPCAT sang CAD

logo OPCATSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1OPCAT
0.11CAD
2OPCAT
0.22CAD
3OPCAT
0.34CAD
4OPCAT
0.45CAD
5OPCAT
0.57CAD
6OPCAT
0.68CAD
7OPCAT
0.8CAD
8OPCAT
0.91CAD
9OPCAT
1.03CAD
10OPCAT
1.14CAD
1,000OPCAT
114.79CAD
5,000OPCAT
573.96CAD
10,000OPCAT
1,147.92CAD
50,000OPCAT
5,739.61CAD
100,000OPCAT
11,479.23CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OPCAT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo OPCAT
1CAD
8.71OPCAT
2CAD
17.42OPCAT
3CAD
26.13OPCAT
4CAD
34.84OPCAT
5CAD
43.55OPCAT
6CAD
52.26OPCAT
7CAD
60.97OPCAT
8CAD
69.69OPCAT
9CAD
78.4OPCAT
10CAD
87.11OPCAT
100CAD
871.13OPCAT
500CAD
4,355.69OPCAT
1,000CAD
8,711.38OPCAT
5,000CAD
43,556.9OPCAT
10,000CAD
87,113.8OPCAT

Bảng chuyển đổi số tiền OPCAT sang CAD và CAD sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OPCAT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OPCAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCAT = $0.08 USD, 1 OPCAT = €0.07 EUR, 1 OPCAT = ₹7.31 INR, 1 OPCAT = Rp1,355.7 IDR, 1 OPCAT = $0.11 CAD, 1 OPCAT = £0.06 GBP, 1 OPCAT = ฿2.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.53
logo BTCBTC
0.002958
logo ETHETH
0.07632
logo XRPXRP
110.95
logo USDTUSDT
362.91
logo BNBBNB
0.4299
logo SOLSOL
1.8
logo SMARTSMART
39,821.37
logo USDCUSDC
363.2
logo STETHSTETH
0.07651
logo DOGEDOGE
1,489.64
logo TRXTRX
1,004.94
logo ADAADA
409.81
logo LINKLINK
15.14
logo HYPEHYPE
7.77
logo WBTCWBTC
0.002957

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPCAT (OPCAT) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng OPCAT của bạn

Nhập số lượng OPCAT của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tìm hiểu thêm về OPCAT (OPCAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.