OpenSky FinanceOSKY sang INR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OSKY/INR: 1 OSKY ≈ ₹0.1294 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1294. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng INR là ₹679,723,480.77. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.0001678, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng INR là ₹25.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09293.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang INR

0.1294+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang INR là ₹0.1294 INR, với sự thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001475
+0.13%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001475, with a 24-hour trading change of +0.13%, OSKY/USDT Spot is $0.001475 and +0.13%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OSKY sang INR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OSKY
0.12INR
2OSKY
0.25INR
3OSKY
0.38INR
4OSKY
0.51INR
5OSKY
0.64INR
6OSKY
0.77INR
7OSKY
0.9INR
8OSKY
1.03INR
9OSKY
1.16INR
10OSKY
1.29INR
1,000OSKY
129.4INR
5,000OSKY
647.03INR
10,000OSKY
1,294.07INR
50,000OSKY
6,470.37INR
100,000OSKY
12,940.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang OSKY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1INR
7.72OSKY
2INR
15.45OSKY
3INR
23.18OSKY
4INR
30.91OSKY
5INR
38.63OSKY
6INR
46.36OSKY
7INR
54.09OSKY
8INR
61.82OSKY
9INR
69.54OSKY
10INR
77.27OSKY
100INR
772.75OSKY
500INR
3,863.76OSKY
1,000INR
7,727.52OSKY
5,000INR
38,637.61OSKY
10,000INR
77,275.23OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang INR và INR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OSKY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.13 INR, 1 OSKY = Rp24.01 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3198
logo BTCBTC
0.00004831
logo ETHETH
0.001273
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006688
logo SOLSOL
0.02968
logo SMARTSMART
749.54
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.00128
logo DOGEDOGE
24.41
logo ADAADA
5.97
logo TRXTRX
16.28
logo LINKLINK
0.2343
logo HYPEHYPE
0.1205
logo WBTCWBTC
0.00004833

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.