ParallelPAR sang IDR:Chuyển đổi Parallel (PAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PAR/IDR: 1 PAR ≈ Rp16,291.29 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,291.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng IDR là Rp594,289,640,038,643.49. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng IDR đã tăng Rp177.36, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng IDR là Rp91,161.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10,156.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang IDR

Rp16,291.29+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang IDR là Rp16,291.29 IDR, với sự thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAR/-- Spot is $ and --, and PAR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parallel sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PAR sang IDR

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAR
16,291.29IDR
2PAR
32,582.59IDR
3PAR
48,873.89IDR
4PAR
65,165.18IDR
5PAR
81,456.48IDR
6PAR
97,747.78IDR
7PAR
114,039.08IDR
8PAR
130,330.37IDR
9PAR
146,621.67IDR
10PAR
162,912.97IDR
100PAR
1,629,129.74IDR
500PAR
8,145,648.7IDR
1,000PAR
16,291,297.4IDR
5,000PAR
81,456,487.04IDR
10,000PAR
162,912,974.08IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1IDR
0.00006138PAR
2IDR
0.0001227PAR
3IDR
0.0001841PAR
4IDR
0.0002455PAR
5IDR
0.0003069PAR
6IDR
0.0003682PAR
7IDR
0.0004296PAR
8IDR
0.000491PAR
9IDR
0.0005524PAR
10IDR
0.0006138PAR
10,000,000IDR
613.82PAR
50,000,000IDR
3,069.12PAR
100,000,000IDR
6,138.24PAR
500,000,000IDR
30,691.23PAR
1,000,000,000IDR
61,382.46PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang IDR và IDR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1 USD, 1 PAR = €0.86 EUR, 1 PAR = ₹87.76 INR, 1 PAR = Rp16,291.3 IDR, 1 PAR = $1.38 CAD, 1 PAR = £0.75 GBP, 1 PAR = ฿32.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001852
logo BTCBTC
0.0000002561
logo ETHETH
0.000006899
logo XRPXRP
0.00955
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003752
logo SOLSOL
0.0001689
logo SMARTSMART
4.08
logo USDCUSDC
0.03071
logo STETHSTETH
0.00000693
logo DOGEDOGE
0.1341
logo TRXTRX
0.08811
logo ADAADA
0.03772
logo LINKLINK
0.001292
logo WBTCWBTC
0.0000002566
logo HYPEHYPE
0.0006937

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parallel (PAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.