Patex Thị trường hôm nay
Patex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PATEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05481. Với nguồn cung lưu hành là 1,125,000 PATEX, tổng vốn hóa thị trường của PATEX tính bằng EUR là €55,249.8. Trong 24h qua, giá của PATEX tính bằng EUR đã giảm €-0.009452, biểu thị mức giảm -13.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PATEX tính bằng EUR là €9.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03921.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PATEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PATEX sang EUR là €0.05481 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PATEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PATEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Patex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PATEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PATEX/-- Spot is $ and 0%, and PATEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Patex sang Euro
Bảng chuyển đổi PATEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PATEX | 0.05EUR |
2PATEX | 0.1EUR |
3PATEX | 0.16EUR |
4PATEX | 0.21EUR |
5PATEX | 0.27EUR |
6PATEX | 0.32EUR |
7PATEX | 0.38EUR |
8PATEX | 0.43EUR |
9PATEX | 0.49EUR |
10PATEX | 0.54EUR |
10000PATEX | 548.17EUR |
50000PATEX | 2,740.87EUR |
100000PATEX | 5,481.74EUR |
500000PATEX | 27,408.71EUR |
1000000PATEX | 54,817.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PATEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.24PATEX |
2EUR | 36.48PATEX |
3EUR | 54.72PATEX |
4EUR | 72.96PATEX |
5EUR | 91.21PATEX |
6EUR | 109.45PATEX |
7EUR | 127.69PATEX |
8EUR | 145.93PATEX |
9EUR | 164.18PATEX |
10EUR | 182.42PATEX |
100EUR | 1,824.23PATEX |
500EUR | 9,121.18PATEX |
1000EUR | 18,242.37PATEX |
5000EUR | 91,211.85PATEX |
10000EUR | 182,423.71PATEX |
Bảng chuyển đổi số tiền PATEX sang EUR và EUR sang PATEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PATEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PATEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Patex phổ biến
Patex | 1 PATEX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.11INR |
![]() | Rp928.19IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.02THB |
Patex | 1 PATEX |
---|---|
![]() | ₽5.65RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.09TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.81JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PATEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PATEX = $0.06 USD, 1 PATEX = €0.05 EUR, 1 PATEX = ₹5.11 INR, 1 PATEX = Rp928.19 IDR, 1 PATEX = $0.08 CAD, 1 PATEX = £0.05 GBP, 1 PATEX = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.29 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 557.69 |
![]() | 257.66 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,110.91 |
![]() | 2,013.26 |
![]() | 842.92 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005343 |
![]() | 16.46 |
![]() | 175.65 |
![]() | 41.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Patex của bạn
Nhập số lượng PATEX của bạn
Nhập số lượng PATEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Patex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Patex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Patex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Patex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Patex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Patex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Patex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Patex (PATEX)
QW5hbGlzaSBkZWwgdmFsb3JlIGNvbGxlemlvbmFiaWxlIGUgZGkgaW52ZXN0aW1lbnRvIGRlZ2xpIE5GVCBkaSBUcnVtcA==
SWwgdmFsb3JlIGRlbGxORlQgZGkgVHJ1bXAgw6ggZXNzZW56aWFsbWVudGUgdW4gZ2lvY28gZGkgcHJlbWlvIGRpIGNvbnNlbnNvIGUgc2NhcnNpdMOgLg==
TFwnQXNjZXNhIGRlbCBDcnlwdG8gUXVhbnQ6IFN2ZWxhcmUgbGEgTnVvdmEgSW5mcmFzdHJ1dHR1cmEgZGVsbGEgRmluYW56YSBXZWIz
UXVhbnQgQ3J5cHRvIHNpIHN0YSBldm9sdmVuZG8gZGEgdW4gY29uY2V0dG8gdGVjbmljbyBhbCBtb3RvcmUgY2VudHJhbGUgZGkgc29sdXppb25pIGNyb3NzLWNoYWluIGRpIGxpdmVsbG8gaXN0aXR1emlvbmFsZS4=
U3RhY2tzIChTVFgpOiBJbCBwcmluY2lwYWxlIGxpdmVsbG8gMiBkaSBCaXRjb2lu
U3RhY2tzIChTVFgpLCBjb24gaWwgc3VvIHZhbnRhZ2dpbyB0ZWNub2xvZ2ljbyBkYSBwaW9uaWVyZSBlIHVuIGVjb3Npc3RlbWEgdmlicmFudGUsIMOoIGRpdmVudGF0byBpbCBsZWFkZXIgZGVsbGEgcml2b2x1emlvbmUgZGVpIGNvbnRyYXR0aSBpbnRlbGxpZ2VudGkgZGkgQml0Y29pbi4=
Q29zYSDDqCBpbCB0b2tlbiBTV0VBVDogTGEgZ3VpZGEgZGVmaW5pdGl2YSBwZXIgZ3VhZGFnbmFyZSBlIHV0aWxpenphcmUgU1dFQVQgbmVsIDIwMjU=
U2NvcHJpIGlsIGZ1dHVybyBkZWwgbW92ZS10by1lYXJuIGNvbiBpbCB0b2tlbiBTV0VBVCBuZWwgMjAyNS4=
Q29tZSBWZW5kZXJlIE9ybyBuZWwgMjAyNTogVW5hIEd1aWRhIENvbXBsZXRhIHBlciBnbGkgSW52ZXN0aXRvcmkgV2ViMw==
U2NvcHJpIGNvbWUgdmVuZGVyZSBvcm8gbmVsIDIwMjUgY29uIGxlIGlubm92YXppb25pIFdlYjMu
UHJlenpvIGRlbCBUb2tlbiBMYXllclplcm86IEFuYWxpc2kgZSBQZXJmb3JtYW5jZSBkaSBNZXJjYXRvIG5lbCAyMDI1
RXNwbG9yYSBsZSBwcmVzdGF6aW9uaSBkaSBMYXllclplcm8gbmVsIDIwMjUsIGxhbmFsaXNpIGRlbCBwcmV6em8gZGVsIHRva2VuIFpSTyBlIGlsIGRvbWluaW8gY3Jvc3MtY2hhaW4u