PayPal USDPYUSD sang NPR:Chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)

PYUSD/NPR: 1 PYUSD ≈ रू140.13 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

PayPal USD Thị trường hôm nay

PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PYUSD chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू140.13. Với nguồn cung lưu hành là 1,064,033,779.97 PYUSD, tổng vốn hóa thị trường của PYUSD tính bằng NPR là रू20,917,083,986,590.82. Trong 24h qua, giá của PYUSD tính bằng NPR đã giảm रू-0.05607, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYUSD tính bằng NPR là रू168.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू116.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYUSD sang NPR

रू140.13-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYUSD sang NPR là रू140.13 NPR, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYUSD/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYUSD/NPR trong ngày qua.

Giao dịch PayPal USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PayPal USDPYUSD/USDT
Giao ngay
$0.9991
-0.02%

The real-time trading price of PYUSD/USDT Spot is $0.9991, with a 24-hour trading change of -0.02%, PYUSD/USDT Spot is $0.9991 and -0.02%, and PYUSD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi PYUSD sang NPR

logo PayPal USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1PYUSD
140.13NPR
2PYUSD
280.26NPR
3PYUSD
420.39NPR
4PYUSD
560.52NPR
5PYUSD
700.65NPR
6PYUSD
840.78NPR
7PYUSD
980.91NPR
8PYUSD
1,121.04NPR
9PYUSD
1,261.17NPR
10PYUSD
1,401.3NPR
100PYUSD
14,013.08NPR
500PYUSD
70,065.44NPR
1,000PYUSD
140,130.88NPR
5,000PYUSD
700,654.43NPR
10,000PYUSD
1,401,308.86NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang PYUSD

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo PayPal USD
1NPR
0.007136PYUSD
2NPR
0.01427PYUSD
3NPR
0.0214PYUSD
4NPR
0.02854PYUSD
5NPR
0.03568PYUSD
6NPR
0.04281PYUSD
7NPR
0.04995PYUSD
8NPR
0.05708PYUSD
9NPR
0.06422PYUSD
10NPR
0.07136PYUSD
100,000NPR
713.61PYUSD
500,000NPR
3,568.09PYUSD
1,000,000NPR
7,136.18PYUSD
5,000,000NPR
35,680.92PYUSD
10,000,000NPR
71,361.85PYUSD

Bảng chuyển đổi số tiền PYUSD sang NPR và NPR sang PYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYUSD sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang PYUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PayPal USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYUSD = $1 USD, 1 PYUSD = €0.86 EUR, 1 PYUSD = ₹87.58 INR, 1 PYUSD = Rp16,246.89 IDR, 1 PYUSD = $1.38 CAD, 1 PYUSD = £0.74 GBP, 1 PYUSD = ฿32.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2049
logo BTCBTC
0.00002912
logo ETHETH
0.0007549
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.56
logo BNBBNB
0.004223
logo SOLSOL
0.01776
logo SMARTSMART
410.2
logo USDCUSDC
3.56
logo STETHSTETH
0.0007525
logo DOGEDOGE
14.64
logo TRXTRX
9.87
logo ADAADA
4.04
logo LINKLINK
0.1498
logo HYPEHYPE
0.07564
logo WBTCWBTC
0.00002913

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng PYUSD của bạn

Nhập số lượng PYUSD của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayPal USD sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PayPal USD sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi PayPal USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PayPal USD (PYUSD)

Tìm hiểu thêm về PayPal USD (PYUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.