Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.8035. Với nguồn cung lưu hành là 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng CAD là $56,022,219.48. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng CAD đã giảm $-0.05802, biểu thị mức giảm -6.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng CAD là $5.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07399.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang CAD là $0.8035 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5922 | -7.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5929 | -6.69% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.5922, with a 24-hour trading change of -7.29%, PHB/USDT Spot is $0.5922 and -7.29%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5929 and -6.69%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PHB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 0.81CAD |
2PHB | 1.62CAD |
3PHB | 2.43CAD |
4PHB | 3.24CAD |
5PHB | 4.06CAD |
6PHB | 4.87CAD |
7PHB | 5.68CAD |
8PHB | 6.49CAD |
9PHB | 7.3CAD |
10PHB | 8.12CAD |
1000PHB | 812.21CAD |
5000PHB | 4,061.06CAD |
10000PHB | 8,122.12CAD |
50000PHB | 40,610.61CAD |
100000PHB | 81,221.23CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.23PHB |
2CAD | 2.46PHB |
3CAD | 3.69PHB |
4CAD | 4.92PHB |
5CAD | 6.15PHB |
6CAD | 7.38PHB |
7CAD | 8.61PHB |
8CAD | 9.84PHB |
9CAD | 11.08PHB |
10CAD | 12.31PHB |
100CAD | 123.12PHB |
500CAD | 615.6PHB |
1000CAD | 1,231.2PHB |
5000CAD | 6,156.02PHB |
10000CAD | 12,312.05PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang CAD và CAD sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.49INR |
![]() | Rp8,986.55IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.54THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽54.74RUB |
![]() | R$3.22BRL |
![]() | د.إ2.18AED |
![]() | ₺20.22TRY |
![]() | ¥4.18CNY |
![]() | ¥85.31JPY |
![]() | $4.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.59 USD, 1 PHB = €0.53 EUR, 1 PHB = ₹49.49 INR, 1 PHB = Rp8,986.55 IDR, 1 PHB = $0.8 CAD, 1 PHB = £0.44 GBP, 1 PHB = ฿19.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.07 |
![]() | 0.003435 |
![]() | 0.1401 |
![]() | 368.55 |
![]() | 164.78 |
![]() | 0.5384 |
![]() | 2.17 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,694.89 |
![]() | 501.11 |
![]() | 1,343.03 |
![]() | 0.1402 |
![]() | 0.003449 |
![]() | 104.79 |
![]() | 11.26 |
![]() | 24.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

WhiteRock(WHITE)如何重塑傳統金融與區塊鏈融合
WhiteRock的代幣化資產涵蓋了股票、債券、房地產等多種傳統金融資產

EVM 錢包:功能、應用場景與市場趨勢
EVM 錢包不僅支持以太坊網路,還兼容多種與 EVM 兼容的區塊鏈

什麼是NFT:2025年的理解與投資
探索2025年NFT的未來:從數字藝術到現實世界的實用性。

什麼是Dogecoin:2025年加密貨幣新手指南
了解什麼是Dogecoin,它如何運作,以及它作爲一種投資的潛力。

以太坊價格分析:2025年ETH的市場地位與前景
以太坊價格預測2025

Seed 代幣2025年價格預測:最佳投資項目及市場分析
探索2025年 Seed代幣的爆炸性增長潛力