StorXSRX sang CNY:Chuyển đổi StorX (SRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SRX/CNY: 1 SRX ≈ ¥0.4207 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

StorX Thị trường hôm nay

StorX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4207. Với nguồn cung lưu hành là 400,000,000 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng CNY là ¥1,209,780,526.29. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003575, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng CNY là ¥33.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang CNY

¥0.4207-0.085%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang CNY là ¥0.4207 CNY, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SRX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch StorX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SRX/-- Spot is $ and --, and SRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SRX sang CNY

logo StorXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SRX
0.42CNY
2SRX
0.84CNY
3SRX
1.26CNY
4SRX
1.68CNY
5SRX
2.1CNY
6SRX
2.52CNY
7SRX
2.94CNY
8SRX
3.36CNY
9SRX
3.78CNY
10SRX
4.2CNY
1,000SRX
420.76CNY
5,000SRX
2,103.81CNY
10,000SRX
4,207.63CNY
50,000SRX
21,038.19CNY
100,000SRX
42,076.39CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SRX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo StorX
1CNY
2.37SRX
2CNY
4.75SRX
3CNY
7.12SRX
4CNY
9.5SRX
5CNY
11.88SRX
6CNY
14.25SRX
7CNY
16.63SRX
8CNY
19.01SRX
9CNY
21.38SRX
10CNY
23.76SRX
100CNY
237.66SRX
500CNY
1,188.31SRX
1,000CNY
2,376.62SRX
5,000CNY
11,883.14SRX
10,000CNY
23,766.29SRX

Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang CNY và CNY sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StorX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹5.13 INR, 1 SRX = Rp952.09 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.0005907
logo ETHETH
0.01579
logo XRPXRP
22.38
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08349
logo SOLSOL
0.3676
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,460.52
logo STETHSTETH
0.01584
logo DOGEDOGE
303.29
logo ADAADA
76.19
logo TRXTRX
200.96
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.00059
logo LINKLINK
3.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi StorX (SRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SRX của bạn

Nhập số lượng SRX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.