Streamr Thị trường hôm nay
Streamr đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Streamr chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1149. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 767,121,867 DATA, tổng vốn hóa thị trường của Streamr tính bằng CNY là ¥622,048,668.31. Trong 24h qua, giá của Streamr tính bằng CNY đã tăng ¥0.003387, biểu thị mức tăng +3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Streamr tính bằng CNY là ¥1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08317.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang CNY là ¥0.1149 CNY, với sự thay đổi +3.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DATA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Streamr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01632 | +2.64% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.01632, with a 24-hour trading change of +2.64%, DATA/USDT Spot is $0.01632 and +2.64%, and DATA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Streamr sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi DATA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 0.11CNY |
2DATA | 0.22CNY |
3DATA | 0.34CNY |
4DATA | 0.45CNY |
5DATA | 0.57CNY |
6DATA | 0.68CNY |
7DATA | 0.8CNY |
8DATA | 0.91CNY |
9DATA | 1.03CNY |
10DATA | 1.14CNY |
1,000DATA | 114.96CNY |
5,000DATA | 574.83CNY |
10,000DATA | 1,149.67CNY |
50,000DATA | 5,748.35CNY |
100,000DATA | 11,496.71CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.69DATA |
2CNY | 17.39DATA |
3CNY | 26.09DATA |
4CNY | 34.79DATA |
5CNY | 43.49DATA |
6CNY | 52.18DATA |
7CNY | 60.88DATA |
8CNY | 69.58DATA |
9CNY | 78.28DATA |
10CNY | 86.98DATA |
100CNY | 869.81DATA |
500CNY | 4,349.06DATA |
1,000CNY | 8,698.13DATA |
5,000CNY | 43,490.68DATA |
10,000CNY | 86,981.36DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang CNY và CNY sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DATA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr phổ biến
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.36INR |
![]() | Rp247.27IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽1.51RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.35JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0.02 USD, 1 DATA = €0.01 EUR, 1 DATA = ₹1.36 INR, 1 DATA = Rp247.27 IDR, 1 DATA = $0.02 CAD, 1 DATA = £0.01 GBP, 1 DATA = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006081 |
![]() | 0.01819 |
![]() | 21.23 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09023 |
![]() | 0.4022 |
![]() | 9,895.69 |
![]() | 70.91 |
![]() | 0.01822 |
![]() | 317.89 |
![]() | 209.82 |
![]() | 88.89 |
![]() | 0.0006075 |
![]() | 153.11 |
![]() | 1.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Streamr (DATA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr (DATA)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

TRB/USDT: Understanding Tellor’s Oracle Token and Its Market Dynamics
Learn about TRB/USDT, the Tellor oracle token, and how it moves with market trends and data needs.

What Is Nillion Network? A Comprehensive Overview of the NIL Token
Nillion provides a solution that balances security and efficiency for Web3 and traditional industries by reconstructing data computation paradigms.