UniswapUNI sang EUR:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €8.99 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.99. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €4,636,065,828.28. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.4747, biểu thị mức giảm -5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €38.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8836.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

8.99-5.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €8.99 EUR, với sự thay đổi -5.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $10.46, with a 24-hour trading change of -5.87%, UNI/USDT Spot is $10.46 and -5.87%, and UNI/USDT Perpetual is $10.43 and -6.09%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
8.92EUR
2UNI
17.85EUR
3UNI
26.77EUR
4UNI
35.7EUR
5UNI
44.62EUR
6UNI
53.55EUR
7UNI
62.47EUR
8UNI
71.4EUR
9UNI
80.33EUR
10UNI
89.25EUR
100UNI
892.55EUR
500UNI
4,462.79EUR
1,000UNI
8,925.59EUR
5,000UNI
44,627.95EUR
10,000UNI
89,255.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.112UNI
2EUR
0.224UNI
3EUR
0.3361UNI
4EUR
0.4481UNI
5EUR
0.5601UNI
6EUR
0.6722UNI
7EUR
0.7842UNI
8EUR
0.8962UNI
9EUR
1UNI
10EUR
1.12UNI
1,000EUR
112.03UNI
5,000EUR
560.18UNI
10,000EUR
1,120.37UNI
50,000EUR
5,601.86UNI
100,000EUR
11,203.73UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $10.49 USD, 1 UNI = €9 EUR, 1 UNI = ₹919.71 INR, 1 UNI = Rp170,617.54 IDR, 1 UNI = $14.45 CAD, 1 UNI = £7.78 GBP, 1 UNI = ฿340.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.84
logo BTCBTC
0.005063
logo ETHETH
0.1348
logo XRPXRP
195.64
logo USDTUSDT
582.49
logo BNBBNB
0.6969
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
583.11
logo SMARTSMART
81,310.65
logo STETHSTETH
0.1354
logo DOGEDOGE
2,610.6
logo ADAADA
642.5
logo TRXTRX
1,681.28
logo LINKLINK
23.25
logo WBTCWBTC
0.005057
logo HYPEHYPE
13.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.