VenoFinanceVNO sang UAH:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

VNO/UAH: 1 VNO ≈ ₴0.6753 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.6753. Với nguồn cung lưu hành là 514,217,128.72 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng UAH là ₴14,397,022,525.4. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng UAH đã giảm ₴-0.07385, biểu thị mức giảm -9.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng UAH là ₴124.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4576.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang UAH

0.6753-9.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang UAH là ₴0.6753 UAH, với sự thay đổi -9.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01628
-9.88%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01628, with a 24-hour trading change of -9.88%, VNO/USDT Spot is $0.01628 and -9.88%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi VNO sang UAH

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1VNO
0.67UAH
2VNO
1.35UAH
3VNO
2.02UAH
4VNO
2.7UAH
5VNO
3.37UAH
6VNO
4.05UAH
7VNO
4.72UAH
8VNO
5.4UAH
9VNO
6.07UAH
10VNO
6.75UAH
1,000VNO
675.38UAH
5,000VNO
3,376.91UAH
10,000VNO
6,753.83UAH
50,000VNO
33,769.16UAH
100,000VNO
67,538.32UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang VNO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1UAH
1.48VNO
2UAH
2.96VNO
3UAH
4.44VNO
4UAH
5.92VNO
5UAH
7.4VNO
6UAH
8.88VNO
7UAH
10.36VNO
8UAH
11.84VNO
9UAH
13.32VNO
10UAH
14.8VNO
100UAH
148.06VNO
500UAH
740.32VNO
1,000UAH
1,480.64VNO
5,000UAH
7,403.2VNO
10,000UAH
14,806.4VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang UAH và UAH sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VNO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.43 INR, 1 VNO = Rp264.99 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6797
logo BTCBTC
0.0001018
logo ETHETH
0.002623
logo XRPXRP
3.9
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01432
logo SOLSOL
0.06239
logo SMARTSMART
1,413.6
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002649
logo TRXTRX
33.54
logo DOGEDOGE
53.58
logo ADAADA
13.11
logo HYPEHYPE
0.2578
logo LINKLINK
0.541
logo WBTCWBTC
0.0001019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.