XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB CHAIN chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0004198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB CHAIN tính bằng GBP là £5,378,654.03. Trong 24h qua, giá của XDB CHAIN tính bằng GBP đã tăng £0.00001363, biểu thị mức tăng +3.310000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB CHAIN tính bằng GBP là £0.6388, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0001617.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang GBP là £0.0004198 GBP, với sự thay đổi +3.310000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005686 | +3.569999% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0005686, with a 24-hour trading change of +3.569999%, XDB/USDT Spot is $0.0005686 and +3.569999%, and XDB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang British Pound
Bảng chuyển đổi XDB sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 0GBP |
2XDB | 0GBP |
3XDB | 0GBP |
4XDB | 0GBP |
5XDB | 0GBP |
6XDB | 0GBP |
7XDB | 0GBP |
8XDB | 0GBP |
9XDB | 0GBP |
10XDB | 0GBP |
1000000XDB | 419.88GBP |
5000000XDB | 2,099.42GBP |
10000000XDB | 4,198.84GBP |
50000000XDB | 20,994.2GBP |
100000000XDB | 41,988.41GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2,381.6XDB |
2GBP | 4,763.21XDB |
3GBP | 7,144.82XDB |
4GBP | 9,526.43XDB |
5GBP | 11,908.04XDB |
6GBP | 14,289.65XDB |
7GBP | 16,671.26XDB |
8GBP | 19,052.87XDB |
9GBP | 21,434.48XDB |
10GBP | 23,816.09XDB |
100GBP | 238,160.95XDB |
500GBP | 1,190,804.79XDB |
1000GBP | 2,381,609.59XDB |
5000GBP | 11,908,047.95XDB |
10000GBP | 23,816,095.91XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang GBP và GBP sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XDB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.05 INR, 1 XDB = Rp8.6 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 42.44 |
![]() | 0.006201 |
![]() | 0.2728 |
![]() | 665.58 |
![]() | 304.7 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.41 |
![]() | 666.11 |
![]() | 106,846.02 |
![]() | 2,429.05 |
![]() | 4,050.73 |
![]() | 0.2733 |
![]() | 1,174.42 |
![]() | 0.006209 |
![]() | 17.69 |
![]() | 1.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XDB CHAIN (XDB) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3
Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM
Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025
Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro
Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025
Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.