今日Definitive市場價格
與昨天相比,Definitive價格漲。
Definitive轉換為Saudi Riyal (SAR)的當前價格為﷼0.3958。基於203,024,680.07 EDGE的流通量,Definitive以SAR計算的總市值為﷼301,377,448.52。 過去24小時,Definitive以SAR計算的交易價增加了﷼0.1031,漲幅為+35.29%。從歷史上看,Definitive以SAR計算的歷史最高價為﷼0.6187。相比之下,Definitive以SAR計算的歷史最低價為﷼0.09761。
1EDGE兌換到SAR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EDGE 兌換 SAR 的匯率為 ﷼0.3958 SAR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +35.29% ,Gate的 EDGE/SAR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EDGE/SAR 的歷史變化數據。
交易Definitive
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1015 | 30.91% | |
![]() 永續 | $0.1011 | 31.44% |
EDGE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1015,24小時內的交易變化趨勢為30.91%, EDGE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1015 和 30.91%,EDGE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1011 和 31.44%。
Definitive兌換到Saudi Riyal轉換表
EDGE兌換到SAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EDGE | 0.39SAR |
2EDGE | 0.79SAR |
3EDGE | 1.18SAR |
4EDGE | 1.58SAR |
5EDGE | 1.97SAR |
6EDGE | 2.37SAR |
7EDGE | 2.77SAR |
8EDGE | 3.16SAR |
9EDGE | 3.56SAR |
10EDGE | 3.95SAR |
1000EDGE | 395.85SAR |
5000EDGE | 1,979.25SAR |
10000EDGE | 3,958.5SAR |
50000EDGE | 19,792.5SAR |
100000EDGE | 39,585SAR |
SAR兌換到EDGE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SAR | 2.52EDGE |
2SAR | 5.05EDGE |
3SAR | 7.57EDGE |
4SAR | 10.1EDGE |
5SAR | 12.63EDGE |
6SAR | 15.15EDGE |
7SAR | 17.68EDGE |
8SAR | 20.2EDGE |
9SAR | 22.73EDGE |
10SAR | 25.26EDGE |
100SAR | 252.62EDGE |
500SAR | 1,263.1EDGE |
1000SAR | 2,526.2EDGE |
5000SAR | 12,631.04EDGE |
10000SAR | 25,262.09EDGE |
上述 EDGE 兌換 SAR 和SAR 兌換 EDGE 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 EDGE 兌換SAR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 SAR 兌換 EDGE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Definitive兌換
上表列出了 1 EDGE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EDGE = $0.1 USD、1 EDGE = €0.09 EUR、1 EDGE = ₹8.49 INR、1 EDGE = Rp1,541.55 IDR、1 EDGE = $0.14 CAD、1 EDGE = £0.08 GBP、1 EDGE = ฿3.35 THB等。
熱門兌換對
BTC兌SAR
ETH兌SAR
USDT兌SAR
XRP兌SAR
BNB兌SAR
SOL兌SAR
USDC兌SAR
DOGE兌SAR
TRX兌SAR
ADA兌SAR
STETH兌SAR
WBTC兌SAR
HYPE兌SAR
SUI兌SAR
LINK兌SAR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 SAR、ETH 兌換 SAR、USDT 兌換 SAR、BNB 兌換SAR、SOL 兌換 SAR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 7.18 |
![]() | 0.001264 |
![]() | 0.05301 |
![]() | 133.24 |
![]() | 61.16 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.8838 |
![]() | 133.42 |
![]() | 714.77 |
![]() | 476.19 |
![]() | 199.99 |
![]() | 0.053 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 3.82 |
![]() | 40.97 |
![]() | 9.56 |
上表為您提供了將任意數量的Saudi Riyal兌換成熱門貨幣的功能,包括 SAR 兌換 GT,SAR 兌換 USDT,SAR 兌換 BTC,SAR 兌換 ETH,SAR 兌換 USBT,SAR 兌換 PEPE,SAR 兌換 EIGEN,SAR 兌換OG 等。
輸入Definitive金額
輸入EDGE金額
輸入EDGE金額
選擇Saudi Riyal
在下拉菜單中點擊選擇Saudi Riyal或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Definitive 轉換為 SAR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Definitive兌換Saudi Riyal (SAR) 轉換器?
2.此頁面上Definitive到Saudi Riyal的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Definitive到Saudi Riyal的匯率?
4.我可以將Definitive轉換為Saudi Riyal之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Saudi Riyal (SAR)嗎?
了解有關Definitive (EDGE)的最新資訊

Ripple Coin và XRP Ledger: Nền tảng thúc đẩy thanh toán xuyên biên giới
Trong thời đại mà tốc độ, minh bạch và chi phí thấp đang tái định hình ngành tài chính toàn cầu, Ripple Coin (XRP) nổi bật như một đồng tiền mã hóa được thiết kế đặc biệt để cách mạng hóa thanh toán quốc tế.

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới
Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Token EDGE: Lõi của Nền tảng Giao dịch On-Chain xác định
Token EDGE dẫn đầu một kỷ nguyên mới của giao dịch DeFi

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Aethir Edge và Tiềm Năng của Xu Hướng DePin trong Mùa Bull Run Sắp Tới
Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng, với những nền tảng như Aethir Edge nổi lên như những người tiên phong trong hệ sinh thái game phi tập trung.

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum
Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.