今日Origin Dollar市場價格
與昨天相比,Origin Dollar價格跌。
OUSD轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.8957。加密貨幣流通量為10,030,094.25 OUSD,OUSD以EUR計算的總市值為€8,049,347.48。 過去24小時,OUSD以EUR計算的交易價減少了€-0.0001791,跌幅為-0.02%。從歷史上看,OUSD以EUR計算的歷史最高價為€6.68。 相比之下,OUSD以EUR計算的歷史最低價為€0.1303。
1OUSD兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OUSD 兌換 EUR 的匯率為 €0.8957 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.02% ,Gate的 OUSD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OUSD/EUR 的歷史變化數據。
交易Origin Dollar
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
OUSD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, OUSD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,OUSD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Origin Dollar兌換到Euro轉換表
OUSD兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OUSD | 0.89EUR |
2OUSD | 1.79EUR |
3OUSD | 2.68EUR |
4OUSD | 3.58EUR |
5OUSD | 4.47EUR |
6OUSD | 5.37EUR |
7OUSD | 6.27EUR |
8OUSD | 7.16EUR |
9OUSD | 8.06EUR |
10OUSD | 8.95EUR |
1000OUSD | 895.76EUR |
5000OUSD | 4,478.84EUR |
10000OUSD | 8,957.69EUR |
50000OUSD | 44,788.45EUR |
100000OUSD | 89,576.91EUR |
EUR兌換到OUSD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11OUSD |
2EUR | 2.23OUSD |
3EUR | 3.34OUSD |
4EUR | 4.46OUSD |
5EUR | 5.58OUSD |
6EUR | 6.69OUSD |
7EUR | 7.81OUSD |
8EUR | 8.93OUSD |
9EUR | 10.04OUSD |
10EUR | 11.16OUSD |
100EUR | 111.63OUSD |
500EUR | 558.17OUSD |
1000EUR | 1,116.35OUSD |
5000EUR | 5,581.79OUSD |
10000EUR | 11,163.58OUSD |
上述 OUSD 兌換 EUR 和EUR 兌換 OUSD 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OUSD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OUSD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Origin Dollar兌換
上表列出了 1 OUSD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OUSD = $1 USD、1 OUSD = €0.9 EUR、1 OUSD = ₹83.53 INR、1 OUSD = Rp15,167.52 IDR、1 OUSD = $1.36 CAD、1 OUSD = £0.75 GBP、1 OUSD = ฿32.98 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
SMART兌EUR
TRX兌EUR
DOGE兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
BCH兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 34.15 |
![]() | 0.005496 |
![]() | 0.2481 |
![]() | 557.85 |
![]() | 276.55 |
![]() | 0.8941 |
![]() | 4.16 |
![]() | 558.26 |
![]() | 109,879.11 |
![]() | 2,086.97 |
![]() | 3,640.79 |
![]() | 0.2479 |
![]() | 1,020.66 |
![]() | 0.0055 |
![]() | 15.8 |
![]() | 1.23 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Origin Dollar金額
輸入OUSD金額
輸入OUSD金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Origin Dollar 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Origin Dollar兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Origin Dollar到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Origin Dollar到Euro的匯率?
4.我可以將Origin Dollar轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Origin Dollar (OUSD)的最新資訊

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Xây dựng Tương lai Quản lý Tài sản Kỹ thuật số: Con đường Đổi mới của Gate Ví tiền
Con đường đổi mới của Ví tiền Gate

Đầu tư Coin là gì? Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá đầu tư tiền điện tử là gì và nhận hướng dẫn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu vào năm 2025.

Ví tiền Gate: Trung tâm thông minh định nghĩa lại tương tác Web3
Trung tâm Thông minh Định nghĩa lại Tương tác Web3

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.