今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Kazakhstani Tenge (KZT)的當前價格為₸1,062.36。加密貨幣流通量為58,503,545,101 XRP,XRP以KZT計算的總市值為₸29,796,310,648,749,546.38。 過去24小時,XRP以KZT計算的交易價減少了₸-7.05,跌幅為-0.66%。從歷史上看,XRP以KZT計算的歷史最高價為₸1,629.98。 相比之下,XRP以KZT計算的歷史最低價為₸1.28。
1XRP兌換到KZT價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 KZT 的匯率為 ₸ KZT,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.66% ,Gate.io的 XRP/KZT 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/KZT 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.21 | -1.07% | |
![]() 現貨 | $0.00002277 | -1.34% | |
![]() 現貨 | $2.22 | -0.84% | |
![]() 永續 | $2.21 | -0.94% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.21,24小時內的交易變化趨勢為-1.07%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.21 和 -1.07%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.21 和 -0.94%。
XRP兌換到Kazakhstani Tenge轉換表
XRP兌換到KZT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 1,062.36KZT |
2XRP | 2,124.73KZT |
3XRP | 3,187.1KZT |
4XRP | 4,249.47KZT |
5XRP | 5,311.84KZT |
6XRP | 6,374.2KZT |
7XRP | 7,436.57KZT |
8XRP | 8,498.94KZT |
9XRP | 9,561.31KZT |
10XRP | 10,623.68KZT |
100XRP | 106,236.81KZT |
500XRP | 531,184.06KZT |
1000XRP | 1,062,368.12KZT |
5000XRP | 5,311,840.64KZT |
10000XRP | 10,623,681.28KZT |
KZT兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KZT | 0.0009412XRP |
2KZT | 0.001882XRP |
3KZT | 0.002823XRP |
4KZT | 0.003765XRP |
5KZT | 0.004706XRP |
6KZT | 0.005647XRP |
7KZT | 0.006589XRP |
8KZT | 0.00753XRP |
9KZT | 0.008471XRP |
10KZT | 0.009412XRP |
1000000KZT | 941.29XRP |
5000000KZT | 4,706.46XRP |
10000000KZT | 9,412.93XRP |
50000000KZT | 47,064.66XRP |
100000000KZT | 94,129.32XRP |
上述 XRP 兌換 KZT 和KZT 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換KZT的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 KZT 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.23 USD、1 XRP = €2 EUR、1 XRP = ₹186.3 INR、1 XRP = Rp33,828.51 IDR、1 XRP = $3.02 CAD、1 XRP = £1.67 GBP、1 XRP = ฿73.55 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KZT
ETH兌KZT
USDT兌KZT
XRP兌KZT
BNB兌KZT
SOL兌KZT
USDC兌KZT
DOGE兌KZT
ADA兌KZT
TRX兌KZT
STETH兌KZT
WBTC兌KZT
SMART兌KZT
SUI兌KZT
LINK兌KZT
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KZT、ETH 兌換 KZT、USDT 兌換 KZT、BNB 兌換KZT、SOL 兌換 KZT 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.04799 |
![]() | 0.00001071 |
![]() | 0.0005638 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4706 |
![]() | 0.001735 |
![]() | 0.006918 |
![]() | 1.04 |
![]() | 5.68 |
![]() | 1.48 |
![]() | 4.21 |
![]() | 0.000562 |
![]() | 0.0000107 |
![]() | 796.75 |
![]() | 0.3021 |
![]() | 0.07039 |
上表為您提供了將任意數量的Kazakhstani Tenge兌換成熱門貨幣的功能,包括 KZT 兌換 GT,KZT 兌換 USDT,KZT 兌換 BTC,KZT 兌換 ETH,KZT 兌換 USBT,KZT 兌換 PEPE,KZT 兌換 EIGEN,KZT 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Kazakhstani Tenge
在下拉菜單中點擊選擇Kazakhstani Tenge或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 KZT,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Kazakhstani Tenge (KZT) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Kazakhstani Tenge的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Kazakhstani Tenge的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Kazakhstani Tenge之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Kazakhstani Tenge (KZT)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.