Radix 今日の市場
Radixは昨日に比べ下落しています。
XRDをCanadian Dollar(CAD)に換算した現在の価格は$0.0108です。流通供給量が10,740,720,181.81 XRDの場合、CADにおけるXRDの総市場価値は$157,475,425.86です。過去24時間で、XRDのCADにおける価格は$-0.0002641下がり、減少率は-2.39%を示しています。過去において、CADでのXRDの史上最高価格は$0.8833、史上最低価格は$0.007995でした。
1XRDからCADへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 XRDからCADへの為替レートは$0.0108 CADであり、過去24時間で-2.39%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのXRD/CADの価格チャートページには、過去1日における1 XRD/CADの履歴変化データが表示されています。
Radix 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.007929 | -3.13% | |
![]() 現物 | $0.000003048 | -0.78% | |
![]() 無期限 | $0.007961 | -2.47% |
XRD/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.007929であり、過去24時間の取引変化率は-3.13%です。XRD/USDT現物価格は$0.007929と-3.13%、XRD/USDT永久契約価格は$0.007961と-2.47%です。
Radix から Canadian Dollar への為替レートの換算表
XRD から CAD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XRD | 0.01CAD |
2XRD | 0.02CAD |
3XRD | 0.03CAD |
4XRD | 0.04CAD |
5XRD | 0.05CAD |
6XRD | 0.06CAD |
7XRD | 0.07CAD |
8XRD | 0.08CAD |
9XRD | 0.09CAD |
10XRD | 0.1CAD |
10000XRD | 108.09CAD |
50000XRD | 540.45CAD |
100000XRD | 1,080.91CAD |
500000XRD | 5,404.57CAD |
1000000XRD | 10,809.15CAD |
CAD から XRD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CAD | 92.51XRD |
2CAD | 185.02XRD |
3CAD | 277.54XRD |
4CAD | 370.05XRD |
5CAD | 462.57XRD |
6CAD | 555.08XRD |
7CAD | 647.59XRD |
8CAD | 740.11XRD |
9CAD | 832.62XRD |
10CAD | 925.14XRD |
100CAD | 9,251.41XRD |
500CAD | 46,257.09XRD |
1000CAD | 92,514.19XRD |
5000CAD | 462,570.99XRD |
10000CAD | 925,141.98XRD |
上記のXRDからCADおよびCADからXRDの金額変換表は、1から1000000、XRDからCADへの変換関係と具体的な値、および1から10000、CADからXRDへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Radix から変換
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp120.89IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
上記の表は、1 XRDと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRD = $0.01 USD、1 XRD = €0.01 EUR、1 XRD = ₹0.67 INR、1 XRD = Rp120.89 IDR、1 XRD = $0.01 CAD、1 XRD = £0.01 GBP、1 XRD = ฿0.26 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CADへ
ETH から CADへ
USDT から CADへ
XRP から CADへ
BNB から CADへ
SOL から CADへ
USDC から CADへ
DOGE から CADへ
ADA から CADへ
TRX から CADへ
STETH から CADへ
WBTC から CADへ
SUI から CADへ
LINK から CADへ
AVAX から CADへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCAD、ETHからCAD、USDTからCAD、BNBからCAD、SOLからCADなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 16.89 |
![]() | 0.003557 |
![]() | 0.1411 |
![]() | 368.62 |
![]() | 143.71 |
![]() | 0.5642 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,572.01 |
![]() | 459.68 |
![]() | 1,331.39 |
![]() | 0.1417 |
![]() | 0.003567 |
![]() | 94.01 |
![]() | 21.65 |
![]() | 14.61 |
上記の表は、Canadian Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、CADからGT、CADからUSDT、CADからBTC、CADからETH、CADからUSBT、CADからPEPE、CADからEIGEN、CADからOGなどが含まれます。
Radixの数量を入力してください。
XRDの数量を入力してください。
XRDの数量を入力してください。
Canadian Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Canadian Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、RadixをCADに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Radixの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Radix から Canadian Dollar (CAD) への変換とは?
2.このページでの、Radix から Canadian Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.Radix から Canadian Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.Radixを Canadian Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をCanadian Dollar (CAD)に交換できますか?
Radix (XRD)に関連する最新ニュース

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3
CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo
XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum