Adventure GoldChuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Euro (EUR)

AGLD/EUR: 1 AGLD ≈ €0.9169 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9169. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng EUR là €76,243,302.13. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng EUR đã tăng €0.05606, biểu thị mức tăng +6.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng EUR là €6.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1865.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang EUR

0.9169+6.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang EUR là €0.9169 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$1.02
6.54%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.01
6.29%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 6.54%, AGLD/USDT Spot is $1.02 and 6.54%, and AGLD/USDT Perpetual is $1.01 and 6.29%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi AGLD sang EUR

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGLD
0.91EUR
2AGLD
1.82EUR
3AGLD
2.73EUR
4AGLD
3.64EUR
5AGLD
4.55EUR
6AGLD
5.46EUR
7AGLD
6.37EUR
8AGLD
7.29EUR
9AGLD
8.2EUR
10AGLD
9.11EUR
1000AGLD
911.39EUR
5000AGLD
4,556.99EUR
10000AGLD
9,113.99EUR
50000AGLD
45,569.95EUR
100000AGLD
91,139.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1EUR
1.09AGLD
2EUR
2.19AGLD
3EUR
3.29AGLD
4EUR
4.38AGLD
5EUR
5.48AGLD
6EUR
6.58AGLD
7EUR
7.68AGLD
8EUR
8.77AGLD
9EUR
9.87AGLD
10EUR
10.97AGLD
100EUR
109.72AGLD
500EUR
548.6AGLD
1000EUR
1,097.21AGLD
5000EUR
5,486.07AGLD
10000EUR
10,972.14AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang EUR và EUR sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $1.02 USD, 1 AGLD = €0.92 EUR, 1 AGLD = ₹85.51 INR, 1 AGLD = Rp15,526.22 IDR, 1 AGLD = $1.39 CAD, 1 AGLD = £0.77 GBP, 1 AGLD = ฿33.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.39
logo BTCBTC
0.005009
logo ETHETH
0.2052
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
227.51
logo BNBBNB
0.813
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,248.21
logo ADAADA
683.27
logo TRXTRX
2,040.8
logo STETHSTETH
0.205
logo WBTCWBTC
0.005023
logo SUISUI
144.16
logo HYPEHYPE
15.96
logo LINKLINK
33.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adventure Gold của bạn

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adventure Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.