Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥141.87. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng JPY là ¥1,896,070,227,193.15. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng JPY đã giảm ¥-15.86, biểu thị mức giảm -9.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng JPY là ¥1,108.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang JPY là ¥141.87 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -9.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -8.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -7.26% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -8.21%, AGLD/USDT Spot is $1 and -8.21%, and AGLD/USDT Perpetual is $1 and -7.26%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AGLD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 141.87JPY |
2AGLD | 283.74JPY |
3AGLD | 425.61JPY |
4AGLD | 567.48JPY |
5AGLD | 709.35JPY |
6AGLD | 851.22JPY |
7AGLD | 993.09JPY |
8AGLD | 1,134.96JPY |
9AGLD | 1,276.83JPY |
10AGLD | 1,418.7JPY |
100AGLD | 14,187.04JPY |
500AGLD | 70,935.23JPY |
1000AGLD | 141,870.47JPY |
5000AGLD | 709,352.37JPY |
10000AGLD | 1,418,704.74JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007048AGLD |
2JPY | 0.01409AGLD |
3JPY | 0.02114AGLD |
4JPY | 0.02819AGLD |
5JPY | 0.03524AGLD |
6JPY | 0.04229AGLD |
7JPY | 0.04934AGLD |
8JPY | 0.05638AGLD |
9JPY | 0.06343AGLD |
10JPY | 0.07048AGLD |
100000JPY | 704.86AGLD |
500000JPY | 3,524.34AGLD |
1000000JPY | 7,048.68AGLD |
5000000JPY | 35,243.41AGLD |
10000000JPY | 70,486.82AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang JPY và JPY sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.31INR |
![]() | Rp14,945.22IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.49THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽91.04RUB |
![]() | R$5.36BRL |
![]() | د.إ3.62AED |
![]() | ₺33.63TRY |
![]() | ¥6.95CNY |
![]() | ¥141.87JPY |
![]() | $7.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.99 USD, 1 AGLD = €0.88 EUR, 1 AGLD = ₹82.31 INR, 1 AGLD = Rp14,945.22 IDR, 1 AGLD = $1.34 CAD, 1 AGLD = £0.74 GBP, 1 AGLD = ฿32.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1601 |
![]() | 0.00003403 |
![]() | 0.001365 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.005336 |
![]() | 0.02024 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.39 |
![]() | 4.48 |
![]() | 12.85 |
![]() | 0.001372 |
![]() | 0.00003411 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 0.2111 |
![]() | 0.1467 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

什麼是山寨季?山寨季真的要來了嗎?
究竟是什麼觸發了山寨幣季節,如何衡量它,以及最重要的是,如果下一個山寨幣季節真的即將到來,你該如何在大門上定位?

強者恆強的市場裏,Gate.io 憑什麼另闢蹊徑成爲超級獨角獸?
過去 12 年,加密貨幣交易所 Gate.io 悄然完成從“工具平台”到“基礎設施”的戰略升級。

SHIB是否值得投資?
本文將從基本面、技術面、市場情緒等多角度解析SHIB的投資價值。

比特幣五月能否再創歷史新高?
投資者需關注聯準會政策動向、機構持倉變化及監管進展,短期波動中把握逢低布局機會。

比特幣突破10萬美元,未來前景深度解析
比特幣價格再次突破10萬美元大關,引發市場對加密貨幣未來走勢的熱議。

Venice Token (VVV) 价格预测
Venice Token 兼具 AI 赛道红利与 Meme 币投机属性。