AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Danish Krone (DKK)

AVAX/DKK: 1 AVAX ≈ kr168.9 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr168.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,759.15 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng DKK là kr472,161,362,112.56. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng DKK đã tăng kr13.4, biểu thị mức tăng +8.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng DKK là kr968.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr18.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang DKK

kr168.9+8.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang DKK là kr168.9 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +8.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/DKK trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.38, with a 24-hour trading change of 8.41%, AVAX/USDT Spot is $25.38 and 8.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.38 and 8.05%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi AVAX sang DKK

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1AVAX
169.57DKK
2AVAX
339.14DKK
3AVAX
508.71DKK
4AVAX
678.28DKK
5AVAX
847.85DKK
6AVAX
1,017.42DKK
7AVAX
1,186.99DKK
8AVAX
1,356.56DKK
9AVAX
1,526.13DKK
10AVAX
1,695.7DKK
100AVAX
16,957.05DKK
500AVAX
84,785.27DKK
1000AVAX
169,570.54DKK
5000AVAX
847,852.71DKK
10000AVAX
1,695,705.43DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang AVAX

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1DKK
0.005897AVAX
2DKK
0.01179AVAX
3DKK
0.01769AVAX
4DKK
0.02358AVAX
5DKK
0.02948AVAX
6DKK
0.03538AVAX
7DKK
0.04128AVAX
8DKK
0.04717AVAX
9DKK
0.05307AVAX
10DKK
0.05897AVAX
100000DKK
589.72AVAX
500000DKK
2,948.62AVAX
1000000DKK
5,897.25AVAX
5000000DKK
29,486.25AVAX
10000000DKK
58,972.5AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang DKK và DKK sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DKK sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.37 USD, 1 AVAX = €22.73 EUR, 1 AVAX = ₹2,119.47 INR, 1 AVAX = Rp384,856.19 IDR, 1 AVAX = $34.41 CAD, 1 AVAX = £19.05 GBP, 1 AVAX = ฿836.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.36
logo BTCBTC
0.0007182
logo ETHETH
0.02948
logo USDTUSDT
74.81
logo XRPXRP
31.01
logo BNBBNB
0.1129
logo SOLSOL
0.4255
logo USDCUSDC
74.82
logo DOGEDOGE
312.31
logo ADAADA
91.42
logo TRXTRX
278.8
logo STETHSTETH
0.02943
logo WBTCWBTC
0.0007187
logo SUISUI
18.62
logo LINKLINK
4.42
logo AVAXAVAX
2.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.