AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Tunisian Dinar (TND)

AVAX/TND: 1 AVAX ≈ د.ت76.53 TND

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت76.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,759.15 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TND là د.ت96,936,138,129.3. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TND đã tăng د.ت6.25, biểu thị mức tăng +8.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TND là د.ت439.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت8.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TND

د.ت76.53+8.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TND là د.ت76.53 TND, với tỷ lệ thay đổi là +8.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/TND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TND trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.37, with a 24-hour trading change of 8.6%, AVAX/USDT Spot is $25.37 and 8.6%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.36 and 7.96%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Tunisian Dinar

Bảng chuyển đổi AVAX sang TND

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo TND
1AVAX
76.83TND
2AVAX
153.66TND
3AVAX
230.49TND
4AVAX
307.33TND
5AVAX
384.16TND
6AVAX
460.99TND
7AVAX
537.83TND
8AVAX
614.66TND
9AVAX
691.49TND
10AVAX
768.33TND
100AVAX
7,683.3TND
500AVAX
38,416.52TND
1000AVAX
76,833.04TND
5000AVAX
384,165.22TND
10000AVAX
768,330.45TND

Bảng chuyển đổi TND sang AVAX

logo TNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1TND
0.01301AVAX
2TND
0.02603AVAX
3TND
0.03904AVAX
4TND
0.05206AVAX
5TND
0.06507AVAX
6TND
0.07809AVAX
7TND
0.0911AVAX
8TND
0.1041AVAX
9TND
0.1171AVAX
10TND
0.1301AVAX
10000TND
130.15AVAX
50000TND
650.76AVAX
100000TND
1,301.52AVAX
500000TND
6,507.61AVAX
1000000TND
13,015.23AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TND và TND sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TND sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.37 USD, 1 AVAX = €22.73 EUR, 1 AVAX = ₹2,119.47 INR, 1 AVAX = Rp384,856.19 IDR, 1 AVAX = $34.41 CAD, 1 AVAX = £19.05 GBP, 1 AVAX = ฿836.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TNDTND
logo GTGT
7.44
logo BTCBTC
0.001584
logo ETHETH
0.06473
logo USDTUSDT
165.12
logo XRPXRP
68.44
logo BNBBNB
0.2492
logo SOLSOL
0.9392
logo USDCUSDC
165.11
logo DOGEDOGE
689.28
logo ADAADA
200.87
logo TRXTRX
615.32
logo STETHSTETH
0.06496
logo SUISUI
41.11
logo WBTCWBTC
0.001591
logo LINKLINK
9.75
logo AVAXAVAX
6.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Tunisian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Tunisian Dinar (TND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Tunisian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.