Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴97.56. Với nguồn cung lưu hành là 161,843,731.15 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng UAH là ₴652,819,248,784.37. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng UAH đã giảm ₴-4.46, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng UAH là ₴6,817.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang UAH là ₴97.56 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.36 | -4.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.35 | -4.11% |
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.36, with a 24-hour trading change of -4.37%, AXS/USDT Spot is $2.36 and -4.37%, and AXS/USDT Perpetual is $2.35 and -4.11%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi AXS sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 96.4UAH |
2AXS | 192.81UAH |
3AXS | 289.22UAH |
4AXS | 385.63UAH |
5AXS | 482.04UAH |
6AXS | 578.45UAH |
7AXS | 674.86UAH |
8AXS | 771.27UAH |
9AXS | 867.68UAH |
10AXS | 964.09UAH |
100AXS | 9,640.97UAH |
500AXS | 48,204.88UAH |
1000AXS | 96,409.77UAH |
5000AXS | 482,048.88UAH |
10000AXS | 964,097.77UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.01037AXS |
2UAH | 0.02074AXS |
3UAH | 0.03111AXS |
4UAH | 0.04148AXS |
5UAH | 0.05186AXS |
6UAH | 0.06223AXS |
7UAH | 0.0726AXS |
8UAH | 0.08297AXS |
9UAH | 0.09335AXS |
10UAH | 0.1037AXS |
10000UAH | 103.72AXS |
50000UAH | 518.61AXS |
100000UAH | 1,037.23AXS |
500000UAH | 5,186.19AXS |
1000000UAH | 10,372.39AXS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang UAH và UAH sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $2.33USD |
![]() | €2.09EUR |
![]() | ₹194.82INR |
![]() | Rp35,375.82IDR |
![]() | $3.16CAD |
![]() | £1.75GBP |
![]() | ฿76.92THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽215.5RUB |
![]() | R$12.68BRL |
![]() | د.إ8.56AED |
![]() | ₺79.6TRY |
![]() | ¥16.45CNY |
![]() | ¥335.81JPY |
![]() | $18.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.33 USD, 1 AXS = €2.09 EUR, 1 AXS = ₹194.82 INR, 1 AXS = Rp35,375.82 IDR, 1 AXS = $3.16 CAD, 1 AXS = £1.75 GBP, 1 AXS = ฿76.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6505 |
![]() | 0.000118 |
![]() | 0.00495 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.74 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 0.08289 |
![]() | 12.09 |
![]() | 43.8 |
![]() | 70.43 |
![]() | 19.24 |
![]() | 0.004953 |
![]() | 0.0001192 |
![]() | 0.3542 |
![]() | 4.08 |
![]() | 0.9249 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

MAXSOL Token: Một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI Agent
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của token MAXSOL như một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI agent trên nền tảng Agents.land.

Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Sự mở khóa Token sắp tới trị giá 156 triệu đô la của Axie Infinity đang đến gần khi AXS đang giảm giá
Giá của đồng tiền AXS đã giảm trong vài ngày trước khi mở khóa 18,89 triệu mã thông báo. Sự không ưa thị trường chung có thể đã góp phần vào sự giảm giá của AXS.