BLAST Thị trường hôm nay
BLAST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLAST chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.309. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,633,711,504.56 BLAST, tổng vốn hóa thị trường của BLAST tính bằng INR là ₹739,223,681,368.99. Trong 24h qua, giá của BLAST tính bằng INR đã tăng ₹0.002242, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLAST tính bằng INR là ₹2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1929.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLAST sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLAST sang INR là ₹0.309 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLAST/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLAST/INR trong ngày qua.
Giao dịch BLAST
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003664 | 3.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003647 | 2.5% |
The real-time trading price of BLAST/USDT Spot is $0.003664, with a 24-hour trading change of 3.59%, BLAST/USDT Spot is $0.003664 and 3.59%, and BLAST/USDT Perpetual is $0.003647 and 2.5%.
Bảng chuyển đổi BLAST sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BLAST sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLAST | 0.3INR |
2BLAST | 0.61INR |
3BLAST | 0.92INR |
4BLAST | 1.23INR |
5BLAST | 1.54INR |
6BLAST | 1.85INR |
7BLAST | 2.16INR |
8BLAST | 2.47INR |
9BLAST | 2.78INR |
10BLAST | 3.09INR |
1000BLAST | 309.02INR |
5000BLAST | 1,545.11INR |
10000BLAST | 3,090.23INR |
50000BLAST | 15,451.16INR |
100000BLAST | 30,902.33INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BLAST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 3.23BLAST |
2INR | 6.47BLAST |
3INR | 9.7BLAST |
4INR | 12.94BLAST |
5INR | 16.18BLAST |
6INR | 19.41BLAST |
7INR | 22.65BLAST |
8INR | 25.88BLAST |
9INR | 29.12BLAST |
10INR | 32.36BLAST |
100INR | 323.6BLAST |
500INR | 1,618BLAST |
1000INR | 3,236BLAST |
5000INR | 16,180BLAST |
10000INR | 32,360.01BLAST |
Bảng chuyển đổi số tiền BLAST sang INR và INR sang BLAST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLAST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BLAST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BLAST phổ biến
BLAST | 1 BLAST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp55.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
BLAST | 1 BLAST |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLAST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLAST = $0 USD, 1 BLAST = €0 EUR, 1 BLAST = ₹0.31 INR, 1 BLAST = Rp55.58 IDR, 1 BLAST = $0 CAD, 1 BLAST = £0 GBP, 1 BLAST = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2715 |
![]() | 0.00005752 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 2.31 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.009133 |
![]() | 0.0333 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.3 |
![]() | 7.28 |
![]() | 21.66 |
![]() | 0.002286 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3512 |
![]() | 0.233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BLAST của bạn
Nhập số lượng BLAST của bạn
Nhập số lượng BLAST của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BLAST hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BLAST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BLAST sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BLAST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BLAST sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BLAST sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BLAST sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi BLAST sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BLAST (BLAST)
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgSWwgbWVyY2F0byBkZWxsZSBjcmlwdG92YWx1dGUgY29udGludWEgYSBzYWxpcmU7IFdMRCB2ZXJyw6Agc2Jsb2NjYXRvIGxhIHByb3NzaW1hIHNldHRpbWFuYSwgY29uIHVuIGF1bWVudG8gZGVsIHByZXp6byBkZWwgMjAlOyBCbGFzdCBoYSBhbm51bmNpYXRvIHVuYSByaWR1emlvbmUgZGVsIHRlbXB
QlRDIGhhIHN1cGVyYXRvIGkgJDY2LjAwMCBlIGlsIG1lcmNhdG8gZGVsbGUgY3JpcHRvdmFsdXRlIGNvbnRpbnVhIGEgcmlwcmVuZGVyc2kuIElsIHRva2VuIFdvcmxkY29pbiB2ZXJyw6Agc2Jsb2NjYXRvIGxhIHByb3NzaW1hIHNldHRpbWFuYSwgY29uIHVuIGF1bWVudG8gZGVsIHByZXp6byBkZWwgMjAlLg==
Qmxhc3QgVG9rZW4gc2NoaXp6YSBkZWwgNDAlIGluIG1lenpvIGFkIHVuYSBmcmVuZXNpYSBkaSBhaXJkcm9wIGRhIDIgbWlsaWFyZGkgZGkgZG9sbGFyaTogdW5hIG51b3ZhIGVyYSBwZXIgRXRoZXJldW0gTGF5ZXItMg==
TGEgc3RyYWRhIGRpIEJsYXN0IHBlciBkaXZlbnRhcmUgaWwgc2VzdG8gcHJvdG9jb2xsbyBEZUZpIHBpw7kgZ3JhbmRlIGUgbGEgcXVhcnRhIHJldGUgZGkgbGl2ZWxsbyAyIGRpIEV0aGVyZXVtIHBpw7kgZ3JhbmRl
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgSWwgbWVyY2F0byDDqCB2b2xhdGlsZTsgQlRDIGNvbnRpbnVhIGEgc3ViaXJlIHVuYSBmb3J0ZSBwcmVzc2lvbmUgdmVuZGl0cmljZTsgVmFuRWNrIGUgMjFTaGFyZXMgcGlhbmlmaWNhbm8gZGkgbGFuY2lhcmUgRVRGIFNvbGFuYTsgQmxhc3QgaGEgbGFuY2lhdG8gbGEgc2Vjb25kYSBmYXNlIGRlbCB
SWwgbWVyY2F0byBkZWxsZSBjcmlwdG92YWx1dGUgw6ggdm9sYXRpbGUsIGlsIGdvdmVybm8gdGVkZXNjbyBoYSB0cmFzZmVyaXRvIEJpdGNvaW4gZSBpbml6aWFubyBpIHJpbWJvcnNpIGRpIE10LiBHb3guIEJUQyBjb250aW51YSBhZCBhZmZyb250YXJlIHVuYSBlbm9ybWUgcHJlc3Npb25lIHZlbmRpdHJpY2Uu
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgRGl2ZXJzaSBkaXJpZ2VudGkgZGkgYXppZW5kZSB0ZWNub2xvZ2ljaGUgc2kgc29ubyB1bml0aSBhIFdMRDsgQURBIGhhIGFnZ2lvcm5hdG8gZ2xpIGluZGljYXRvcmkgZGkgY29uZm9ybWl0w6AgTWlDQTsgQmxhc3QgaGEgZW1lc3NvIGxhIHNlY29uZGEgZmFzZSBkZWxsZSBub3JtYXRpdmUgc3VnbGk
RGl2ZXJzaSBkaXJpZ2VudGkgZGVsbGUgYXppZW5kZSB0ZWNub2xvZ2ljaGUgc2kgdW5pc2Nvbm8gYSBTYW0gQWx0bWFuIF9Xb3JsZGNvaW5fIENhcmRhbm8gaGEgYWdnaW9ybmF0byBnbGkgaW5kaWNhdG9yaSBkaSBjb25mb3JtaXTDoCBNaUNBIGluIGFudGljaXBvLiBCbGFzdCBhbm51bmNpYSBsYSBzZWNvbmRhIGZhc2UgZGVsbGUgcmVnb2xlIHN1Z2xpIGFpcmRyb3Au
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgVml0YWxpayBCdXRlcmluIHN1cHBvcnRhIGxhIGJsb2NrY2hhaW4gTWVnYUVUSCwgZmluYW56aWFtZW50byBkZWwgcHJvZ2V0dG8gZGkgJDIwTTsgQmxhc3Qgw6ggYXVtZW50YXRvIGRlbCA0MCUgZG9wbyBsJ2FpcmRyb3A7IEZvcm5pdHVyYSBkaSBVU0RUIHN1IFRPTiBzdXBlcmlvcmUgYSA1MDBN
Vml0YWxpayBCdXRlcmluIHN1cHBvcnRhIGxhIGJsb2NrY2hhaW4gTWVnYUVUSCBuZWxsYSBudW92YSBhcmVhLCBjb24gdW4gZmluYW56aWFtZW50byBkZWwgcHJvZ2V0dG8gZGkgJDIwIG1pbGlvbmlfIElsIHRva2VuIEJsYXN0IMOoIGF1bWVudGF0byBkZWwgNDAlIGRvcG8gbCdhaXJkcm9wLg==
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgSWwgbWVyY2F0byBjcml0dG9ncmFmaWNvIGhhIHJpcHJlc28sIGxlIGFsdGNvaW4gc29ubyBnZW5lcmFsbWVudGUgYXVtZW50YXRlOyBCbGFzdCBBaXJkcm9wIHNhcsOgIGxhbmNpYXRvOyBDb2xvc3NlbyBoYSByYWNjb2x0byAkNjBNIHBlciBpbnZlc3RpcmUgaW4gcHJvZ2V0dGkgaW4gZmFzZSBpbml
SWwgbWVyY2F0byBjcmlwdG8gw6ggcmltYmFsemF0byBlIGdsaSBhbHRjb2luIHNvbm8gZ2VuZXJhbG1lbnRlIGF1bWVudGF0aV8gSWwgbGFuY2lvIGRlbGwnYWlyZHJvcCBCbGFzdCDDqCBpbW1pbmVudGVfIENvbG9zc2V1bSBoYSByYWNjb2x0byAkNjAgbWlsaW9uaSBwZXIgaW52ZXN0aXJlIGluIHByb2dldHRpIGluIGZhc2UgaW5pemlhbGUu
Tìm hiểu thêm về BLAST (BLAST)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Vấn đề Airdrop: Hệ sinh thái đấu tranh giữa những mâu thuẫn

Metaverse HQ (HQ) là gì?

Giải thích về Uniswap v4: Những điều cần biết về phiên bản mới nhất
