ChainPort Thị trường hôm nay
ChainPort đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainPort chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.004689. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,134,172.05 PORTX, tổng vốn hóa thị trường của ChainPort tính bằng HKD là $6,253,052.62. Trong 24h qua, giá của ChainPort tính bằng HKD đã tăng $0.000002813, biểu thị mức tăng +0.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainPort tính bằng HKD là $0.9905, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003843.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORTX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORTX sang HKD là $0.004689 HKD, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PORTX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORTX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ChainPort
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006019 | +0.06% |
The real-time trading price of PORTX/USDT Spot is $0.0006019, with a 24-hour trading change of +0.06%, PORTX/USDT Spot is $0.0006019 and +0.06%, and PORTX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ChainPort sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PORTX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORTX | 0HKD |
2PORTX | 0HKD |
3PORTX | 0.01HKD |
4PORTX | 0.01HKD |
5PORTX | 0.02HKD |
6PORTX | 0.02HKD |
7PORTX | 0.03HKD |
8PORTX | 0.03HKD |
9PORTX | 0.04HKD |
10PORTX | 0.04HKD |
100000PORTX | 468.96HKD |
500000PORTX | 2,344.82HKD |
1000000PORTX | 4,689.64HKD |
5000000PORTX | 23,448.21HKD |
10000000PORTX | 46,896.43HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PORTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 213.23PORTX |
2HKD | 426.47PORTX |
3HKD | 639.7PORTX |
4HKD | 852.94PORTX |
5HKD | 1,066.17PORTX |
6HKD | 1,279.41PORTX |
7HKD | 1,492.65PORTX |
8HKD | 1,705.88PORTX |
9HKD | 1,919.12PORTX |
10HKD | 2,132.35PORTX |
100HKD | 21,323.58PORTX |
500HKD | 106,617.9PORTX |
1000HKD | 213,235.81PORTX |
5000HKD | 1,066,179.08PORTX |
10000HKD | 2,132,358.17PORTX |
Bảng chuyển đổi số tiền PORTX sang HKD và HKD sang PORTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PORTX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang PORTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainPort phổ biến
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORTX = $0 USD, 1 PORTX = €0 EUR, 1 PORTX = ₹0.05 INR, 1 PORTX = Rp9.18 IDR, 1 PORTX = $0 CAD, 1 PORTX = £0 GBP, 1 PORTX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.0005921 |
![]() | 0.02508 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.5 |
![]() | 0.09689 |
![]() | 0.4196 |
![]() | 64.17 |
![]() | 15,714.88 |
![]() | 223.2 |
![]() | 375.56 |
![]() | 0.02544 |
![]() | 108.78 |
![]() | 0.0005941 |
![]() | 1.61 |
![]() | 22.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainPort (PORTX) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng PORTX của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainPort hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainPort.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainPort sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainPort sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainPort sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainPort (PORTX)

RCADE Airdrop 2025: Cách Người Chơi Web3 Có Thể Nhận và Tổng Quan Dự Án
Tìm hiểu cách nhận Airdrop RCADE vào năm 2025 và tối đa hóa phần thưởng của bạn trong cuộc cách mạng game Web3 này.

Giá Ethereum đến PHP Mới Nhất: Phân Tích Thị Trường 2025 và Triển Vọng Tương Lai
Theo dữ liệu tỷ giá hối đoái thời gian thực, 1 Ether có giá trị khoảng 146,900 Peso Philippines (PHP).

Cách Nhận Airdrop Mawari 2025: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh
Tìm hiểu cách nhận Airdrop Mawari vào năm 2025, tối đa hóa cơ hội của bạn và hiểu tầm nhìn của dự án.

Giá Mới Nhất của Terra Luna và Triển Vọng Tương Lai
Lướt qua những tàn tích của vụ sụp đổ, hệ sinh thái Terra đang tìm kiếm một con đường mới để tái sinh trên hai lối đi của quản trị cộng đồng và quy định chặt chẽ hơn.

Cách nhận Airdrop Zama: Hướng dẫn đủ điều kiện và phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop Zama 2025: Hiểu rõ tiêu chí đủ điều kiện, quy trình yêu cầu, và phân phối token.

Có thể BTC 2x vào cuối năm 2025?
Giá trị của BTC không chỉ được phản ánh qua chức năng của nó như một phương tiện trao đổi mà còn được công nhận rộng rãi như "vàng kỹ thuật số" ở cấp độ chiến lược của các nhà đầu tư tổ chức, các tập đoàn đa quốc gia và các chiến lược quốc gia.