Dagger Thị trường hôm nay
Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004042. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,279,804,992 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng EUR là €4,634,882.21. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng EUR đã tăng €0.0001058, biểu thị mức tăng +2.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng EUR là €0.08997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009063.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang EUR là €0.004042 EUR, với sự thay đổi +2.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dagger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dagger sang Euro
Bảng chuyển đổi XDAG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAG | 0EUR |
2XDAG | 0EUR |
3XDAG | 0.01EUR |
4XDAG | 0.01EUR |
5XDAG | 0.02EUR |
6XDAG | 0.02EUR |
7XDAG | 0.02EUR |
8XDAG | 0.03EUR |
9XDAG | 0.03EUR |
10XDAG | 0.04EUR |
100000XDAG | 404.23EUR |
500000XDAG | 2,021.18EUR |
1000000XDAG | 4,042.36EUR |
5000000XDAG | 20,211.81EUR |
10000000XDAG | 40,423.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XDAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 247.38XDAG |
2EUR | 494.76XDAG |
3EUR | 742.14XDAG |
4EUR | 989.52XDAG |
5EUR | 1,236.9XDAG |
6EUR | 1,484.28XDAG |
7EUR | 1,731.66XDAG |
8EUR | 1,979.04XDAG |
9EUR | 2,226.42XDAG |
10EUR | 2,473.8XDAG |
100EUR | 24,738XDAG |
500EUR | 123,690.01XDAG |
1000EUR | 247,380.02XDAG |
5000EUR | 1,236,900.14XDAG |
10000EUR | 2,473,800.28XDAG |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang EUR và EUR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XDAG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dagger phổ biến
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.45IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.38 INR, 1 XDAG = Rp68.45 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.22 |
![]() | 0.004733 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 154.59 |
![]() | 557.88 |
![]() | 0.7284 |
![]() | 2.84 |
![]() | 558.43 |
![]() | 1,987.52 |
![]() | 125,794.07 |
![]() | 0.1492 |
![]() | 620.93 |
![]() | 1,776.25 |
![]() | 12.28 |
![]() | 0.004786 |
![]() | 1,179.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XDAG của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Giá XRP hôm nay: Lơ lửng quanh $3.55 vào ngày 21 tháng 7, đối mặt với kháng cự chính sau khi tăng 50% trong tuần.
Khi các khía cạnh kỹ thuật và cơ bản hòa hợp, XRP đang chuyển mình từ một tài sản bên lề sang phương thức thanh toán chính thống.

ERA Tiền điện tử: Mạng lưới đào tạo phân quyền sử dụng AI ra mắt trên Gate, Thời gian đếm ngược mở khóa thu hút sự chú ý
Với sự kiện mở khóa ERA vào ngày 23 tháng 7 và việc ra mắt mainnet vào tháng 8, sự cộng hưởng giữa giá trị công nghệ của Caldera và hiệu suất thị trường là điều đáng theo dõi.

Dự đoán giá Ethereum 2025: Liệu ETH có thể vượt qua $10,000?
Đằng sau sự bùng nổ mạnh mẽ của ETH là sự gia tăng lớn của quỹ tổ chức và sự ấm lên liên tục của kỳ vọng ETF.

Giá HBAR tăng vọt vượt qua $0.28, tăng 80% trong tháng này! Các nhà phân tích đặt mục tiêu tiếp theo ở mức $0.50
Giá trị lâu dài của HBAR phụ thuộc vào quy mô của việc token hóa RWA, tiến trình phê duyệt ETF tại Hoa Kỳ, và sự phát triển của TVL trong hệ sinh thái DeFi.

Dự luật Stablecoin đã được thông qua: Đạo luật GENIUS của Hoa Kỳ chính thức có hiệu lực
Việc thực hiện Đạo luật Genius đánh dấu sự gia nhập chính thức của ngành công nghiệp tiền điện tử vào một kỷ nguyên mới với quy định mạnh mẽ và sự đồng tồn tại chính thống.

Dự luật Stablecoin của Hoa Kỳ
Ngay khi Trump ký dự luật, khoảng trống quy định 16 năm trong thế giới tiền điện tử chính thức khép lại.