Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02403. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng EUR là €13,847,399.56. Trong 24h qua, giá của D tính bằng EUR đã giảm €-0.001149, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng EUR là €0.182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang EUR là €0.02403 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02707 | -4.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0271 | -5.74% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.02707, with a 24-hour trading change of -4.95%, D/USDT Spot is $0.02707 and -4.95%, and D/USDT Perpetual is $0.0271 and -5.74%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Euro
Bảng chuyển đổi D sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.02EUR |
2D | 0.04EUR |
3D | 0.07EUR |
4D | 0.09EUR |
5D | 0.12EUR |
6D | 0.14EUR |
7D | 0.16EUR |
8D | 0.19EUR |
9D | 0.21EUR |
10D | 0.24EUR |
10000D | 240.36EUR |
50000D | 1,201.84EUR |
100000D | 2,403.69EUR |
500000D | 12,018.49EUR |
1000000D | 24,036.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 41.6D |
2EUR | 83.2D |
3EUR | 124.8D |
4EUR | 166.41D |
5EUR | 208.01D |
6EUR | 249.61D |
7EUR | 291.21D |
8EUR | 332.82D |
9EUR | 374.42D |
10EUR | 416.02D |
100EUR | 4,160.25D |
500EUR | 20,801.26D |
1000EUR | 41,602.53D |
5000EUR | 208,012.67D |
10000EUR | 416,025.34D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang EUR và EUR sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.24INR |
![]() | Rp407IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.88THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽2.48RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.86JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.03 USD, 1 D = €0.02 EUR, 1 D = ₹2.24 INR, 1 D = Rp407 IDR, 1 D = $0.04 CAD, 1 D = £0.02 GBP, 1 D = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.99 |
![]() | 0.005622 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 557.8 |
![]() | 284.01 |
![]() | 0.9186 |
![]() | 4.31 |
![]() | 558.26 |
![]() | 123,007.64 |
![]() | 2,136.01 |
![]() | 3,816.31 |
![]() | 0.2559 |
![]() | 1,063.44 |
![]() | 0.005621 |
![]() | 16.12 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

Prediksi Harga AXL USDT: Peluang dan Tantangan untuk Kuda Hitam Lintas Rantai
Potensi AXL/USDT terletak pada keunikan ekosistem Axelar.

Apa Itu Koin AXL? Peluang dan Tantangan untuk Bintang Lintas Rantai yang Sedang Naik
Sebuah "pipeline" yang menghubungkan puluhan blockchain mengintegrasikan dunia kripto yang terfragmentasi menjadi jaringan yang terintegrasi, dan AXL adalah bahan bakar yang menggerakkan operasinya.

Gate Mengeluarkan Laporan Proof of Reserves Juni: Total Cadangan Mencapai $10,453 Miliar, dengan $1,96 Miliar dalam Cadangan Berlebih
Gate secara teratur menerbitkan data cadangan sebagai bagian dari komitmennya terhadap keamanan pengguna dan upayanya untuk mempromosikan transparansi dan standardisasi dalam industri.

2025 Harga Token ZKJ dan Opsi Dompet: Panduan Investasi Web3
Jelajahi dampak ZKJ pada keuangan Web3, solusi Dompet yang inovatif, dan strategi investasi.

Cara Membeli dan Menambang Token Byreal di 2025: Panduan Investor
Jelajahi potensi Byreal Token pada tahun 2025.

Harga Token Raven 2025: Analisis, Tren, dan Panduan Pembelian
Melalui analisis mendalam kami, eksplorasi potensi Raven Token.
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

Hướng dẫn sử dụng ứng dụng Gate: Cách người mới có thể dễ dàng bắt đầu

Hướng dẫn Môi trường Monad: Ứng dụng người dùng tiêu dùng

Sự trỗi dậy của Blockchain dọc

Dựa vào hay không dựa vào

Giải thích AltLayer: Tổng hợp dưới dạng Dịch vụ
