Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03389. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng USD là $21,792,148.36. Trong 24h qua, giá của D tính bằng USD đã giảm $-0.003031, biểu thị mức giảm -8.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng USD là $0.2032, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang USD là $0.03389 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/USD trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03363 | -8.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03359 | -6.64% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.03363, with a 24-hour trading change of -8.68%, D/USDT Spot is $0.03363 and -8.68%, and D/USDT Perpetual is $0.03359 and -6.64%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi D sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.03USD |
2D | 0.06USD |
3D | 0.1USD |
4D | 0.13USD |
5D | 0.16USD |
6D | 0.2USD |
7D | 0.23USD |
8D | 0.27USD |
9D | 0.3USD |
10D | 0.33USD |
10000D | 338.9USD |
50000D | 1,694.5USD |
100000D | 3,389USD |
500000D | 16,945USD |
1000000D | 33,890USD |
Bảng chuyển đổi USD sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 29.5D |
2USD | 59.01D |
3USD | 88.52D |
4USD | 118.02D |
5USD | 147.53D |
6USD | 177.04D |
7USD | 206.55D |
8USD | 236.05D |
9USD | 265.56D |
10USD | 295.07D |
100USD | 2,950.72D |
500USD | 14,753.61D |
1000USD | 29,507.22D |
5000USD | 147,536.14D |
10000USD | 295,072.29D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang USD và USD sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.83INR |
![]() | Rp514.1IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽3.13RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.88JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.03 USD, 1 D = €0.03 EUR, 1 D = ₹2.83 INR, 1 D = Rp514.1 IDR, 1 D = $0.05 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.08 |
![]() | 0.004824 |
![]() | 0.2017 |
![]() | 499.78 |
![]() | 232.77 |
![]() | 0.7771 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.2 |
![]() | 1,793.52 |
![]() | 2,833.82 |
![]() | 774.35 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 0.004824 |
![]() | 14.38 |
![]() | 162.23 |
![]() | 37.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

Huma Finance:DeFi 領域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首個基於未來收入流的 PayFi 協議。

World Liberty Financial 白皮書解析:USD1 穩定幣前景如何?
World Liberty Financial 是由美國總統唐納德·特朗普家族支持的加密項目。

Dogecoin 今日新聞:市場動態與最新行情
埃隆·馬斯克(Elon Musk)對Dogecoin的持續支持在保持其熱度和推動採用方面起到了至關重要的作用

Deep AI/DEEP:加密貨幣領域的創新力量
Deep AI(DEEP)是一種基於區塊鏈的加密貨幣,旨在通過其先進的技術平台爲用戶提供強大的人工智能(AI)服務

2025 年的 YBDBD 代幣:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 項目
探索 YabbaDabbaDoo,這個基於 BSC 的 GameFi 項目將石器時代的魅力與 Web3 創新相結合。

DARAM AI:智能合約領域的創新突破
DARAM AI的技術架構基於區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

Hướng dẫn sử dụng ứng dụng Gate: Cách người mới có thể dễ dàng bắt đầu

Hướng dẫn Môi trường Monad: Ứng dụng người dùng tiêu dùng

Sự trỗi dậy của Blockchain dọc

Dựa vào hay không dựa vào

Giải thích AltLayer: Tổng hợp dưới dạng Dịch vụ
