EthereumETH sang XOF:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang West African Cfa Franc (XOF)

ETH/XOF: 1 ETH ≈ FCFA1,437,123.86 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,437,123.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XOF là FCFA101,960,347,483,151,662.23. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XOF đã tăng FCFA28,493.5, biểu thị mức tăng +2.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XOF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XOF

FCFA1,437,123.86+2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XOF là FCFA1,437,123.86 XOF, với sự thay đổi +2.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,450.32
+1.860000%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02307
+0.970000%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,451.5
+1.840000%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,449.5
+2.000000%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,450.32, with a 24-hour trading change of +1.860000%, ETH/USDT Spot is $2,450.32 and +1.860000%, and ETH/USDT Perpetual is $2,449.5 and +2.000000%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XOF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1ETH
1,433,444.85XOF
2ETH
2,866,889.7XOF
3ETH
4,300,334.56XOF
4ETH
5,733,779.41XOF
5ETH
7,167,224.26XOF
6ETH
8,600,669.12XOF
7ETH
10,034,113.97XOF
8ETH
11,467,558.82XOF
9ETH
12,901,003.68XOF
10ETH
14,334,448.53XOF
100ETH
143,344,485.36XOF
500ETH
716,722,426.84XOF
1000ETH
1,433,444,853.69XOF
5000ETH
7,167,224,268.49XOF
10000ETH
14,334,448,536.98XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang ETH

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XOF
0.0000006976ETH
2XOF
0.000001395ETH
3XOF
0.000002092ETH
4XOF
0.00000279ETH
5XOF
0.000003488ETH
6XOF
0.000004185ETH
7XOF
0.000004883ETH
8XOF
0.00000558ETH
9XOF
0.000006278ETH
10XOF
0.000006976ETH
1000000000XOF
697.62ETH
5000000000XOF
3,488.1ETH
10000000000XOF
6,976.2ETH
50000000000XOF
34,881ETH
100000000000XOF
69,762.01ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XOF và XOF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XOF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,439.07 USD, 1 ETH = €2,185.16 EUR, 1 ETH = ₹203,765.76 INR, 1 ETH = Rp37,000,047.25 IDR, 1 ETH = $3,308.35 CAD, 1 ETH = £1,831.74 GBP, 1 ETH = ฿80,447.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.05204
logo BTCBTC
0.000008024
logo ETHETH
0.0003479
logo USDTUSDT
0.8504
logo XRPXRP
0.3888
logo BNBBNB
0.001322
logo SOLSOL
0.00584
logo USDCUSDC
0.8511
logo SMARTSMART
155.88
logo TRXTRX
3.1
logo DOGEDOGE
5.13
logo STETHSTETH
0.0003486
logo ADAADA
1.44
logo WBTCWBTC
0.000008042
logo HYPEHYPE
0.02278
logo SUISUI
0.3054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang West African Cfa Franc (XOF)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XOF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.