ExeedmeChuyển đổi Exeedme (XED) sang Euro (EUR)

XED/EUR: 1 XED ≈ €0.01051 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exeedme chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01051. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng EUR là €848,066.05. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng EUR đã tăng €0.0002946, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang EUR

0.01051+2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang EUR là €0.01051 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01193
4.92%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01193, with a 24-hour trading change of 4.92%, XED/USDT Spot is $0.01193 and 4.92%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Euro

Bảng chuyển đổi XED sang EUR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XED
0.01EUR
2XED
0.02EUR
3XED
0.03EUR
4XED
0.04EUR
5XED
0.05EUR
6XED
0.06EUR
7XED
0.07EUR
8XED
0.08EUR
9XED
0.09EUR
10XED
0.1EUR
10000XED
105.17EUR
50000XED
525.89EUR
100000XED
1,051.78EUR
500000XED
5,258.93EUR
1000000XED
10,517.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XED

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1EUR
95.07XED
2EUR
190.15XED
3EUR
285.22XED
4EUR
380.3XED
5EUR
475.38XED
6EUR
570.45XED
7EUR
665.53XED
8EUR
760.61XED
9EUR
855.68XED
10EUR
950.76XED
100EUR
9,507.63XED
500EUR
47,538.16XED
1000EUR
95,076.32XED
5000EUR
475,381.6XED
10000EUR
950,763.2XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang EUR và EUR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.98 INR, 1 XED = Rp178.09 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.21
logo BTCBTC
0.00517
logo ETHETH
0.2059
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
243.92
logo BNBBNB
0.8101
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,495.74
logo ADAADA
741.46
logo TRXTRX
2,040.65
logo STETHSTETH
0.2037
logo WBTCWBTC
0.005175
logo SUISUI
153.84
logo HYPEHYPE
16.33
logo LINKLINK
35.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exeedme của bạn

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exeedme

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Досліджуйте прогнози цін на Біткойн від експертів на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Дослідження потенціалу Dogecoin у 2025 році: Чи є це розумним інвестуванням?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Досліджуйте майбутнє NFT у 2025 році: від цифрового мистецтва до корисності в реальному світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Дізнайтеся, що таке Dogecoin, як він працює, та його потенціал як інвестиції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Прогноз ціни Ethereum на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Дізнайтеся про вибуховий потенціал зростання насінневих токенів у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.