Flux Point Studios SHARDS Thị trường hôm nay
Flux Point Studios SHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1252. Với nguồn cung lưu hành là 0 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng EUR đã giảm €-0.008438, biểu thị mức giảm -6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng EUR là €1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02407.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang EUR là €0.1252 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHARDS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Flux Point Studios SHARDS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SHARDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SHARDS/-- Spot is $ and 0%, and SHARDS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang Euro
Bảng chuyển đổi SHARDS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHARDS | 0.12EUR |
2SHARDS | 0.25EUR |
3SHARDS | 0.37EUR |
4SHARDS | 0.5EUR |
5SHARDS | 0.62EUR |
6SHARDS | 0.75EUR |
7SHARDS | 0.87EUR |
8SHARDS | 1EUR |
9SHARDS | 1.12EUR |
10SHARDS | 1.25EUR |
1000SHARDS | 125.26EUR |
5000SHARDS | 626.33EUR |
10000SHARDS | 1,252.67EUR |
50000SHARDS | 6,263.37EUR |
100000SHARDS | 12,526.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHARDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.98SHARDS |
2EUR | 15.96SHARDS |
3EUR | 23.94SHARDS |
4EUR | 31.93SHARDS |
5EUR | 39.91SHARDS |
6EUR | 47.89SHARDS |
7EUR | 55.88SHARDS |
8EUR | 63.86SHARDS |
9EUR | 71.84SHARDS |
10EUR | 79.82SHARDS |
100EUR | 798.29SHARDS |
500EUR | 3,991.46SHARDS |
1000EUR | 7,982.92SHARDS |
5000EUR | 39,914.6SHARDS |
10000EUR | 79,829.21SHARDS |
Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang EUR và EUR sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SHARDS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux Point Studios SHARDS phổ biến
Flux Point Studios SHARDS | 1 SHARDS |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.68INR |
![]() | Rp2,121.08IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.61THB |
Flux Point Studios SHARDS | 1 SHARDS |
---|---|
![]() | ₽12.92RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.77TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.13JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.14 USD, 1 SHARDS = €0.13 EUR, 1 SHARDS = ₹11.68 INR, 1 SHARDS = Rp2,121.08 IDR, 1 SHARDS = $0.19 CAD, 1 SHARDS = £0.11 GBP, 1 SHARDS = ฿4.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.19 |
![]() | 0.005224 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 557.99 |
![]() | 249.7 |
![]() | 0.8544 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,214.85 |
![]() | 2,034.77 |
![]() | 0.2137 |
![]() | 883.06 |
![]() | 269,977.74 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.005196 |
![]() | 183.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flux Point Studios SHARDS của bạn
Nhập số lượng SHARDS của bạn
Nhập số lượng SHARDS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux Point Studios SHARDS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux Point Studios SHARDS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux Point Studios SHARDS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux Point Studios SHARDS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux Point Studios SHARDS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux Point Studios SHARDS (SHARDS)

Gate Wallet:重新定義 Web3 資產管理的一站式解決方案
在 Web3 的世界裏,真正的自由不是無邊際的探索,而是掌控復雜性的能力。Gate Wallet 正將這種能力,賦予每一位用戶。

Gate Wallet 重大更新:BountyDrop 如何重塑空投與任務生態?
BountyDrop,將 Gate Wallet 原有“任務廣場”與“空投”入口全面整合爲統一平台。

解鎖加密財富新機遇:Gate 餘幣寶的理財魅力全解析
Gate 餘幣寶的理財魅力全解析

Gate Alpha:解鎖 Web3 投資新機遇的創新引擎
解鎖 Web3 投資新機遇的創新引擎

Gate Alpha 雙重狂歡:解鎖交易與積分的財富盛宴
解鎖交易與積分的財富盛宴

比特幣統治率創四年新高,山寨季還有多遠?
盡管比特幣佔據絕對主導,但多個指標顯示山寨幣動能正在積蓄。