FUNToken Thị trường hôm nay
FUNToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03832. Với nguồn cung lưu hành là 10,598,879,189.26 FUN, tổng vốn hóa thị trường của FUN tính bằng CNY là ¥2,864,653,144.53. Trong 24h qua, giá của FUN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00171, biểu thị mức giảm -4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUN tính bằng CNY là ¥1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007441.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUN sang CNY là ¥0.03832 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch FUNToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005454 | -5.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005476 | -4.33% |
The real-time trading price of FUN/USDT Spot is $0.005454, with a 24-hour trading change of -5.03%, FUN/USDT Spot is $0.005454 and -5.03%, and FUN/USDT Perpetual is $0.005476 and -4.33%.
Bảng chuyển đổi FUNToken sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUN | 0.03CNY |
2FUN | 0.07CNY |
3FUN | 0.11CNY |
4FUN | 0.15CNY |
5FUN | 0.19CNY |
6FUN | 0.22CNY |
7FUN | 0.26CNY |
8FUN | 0.3CNY |
9FUN | 0.34CNY |
10FUN | 0.38CNY |
10000FUN | 383.2CNY |
50000FUN | 1,916CNY |
100000FUN | 3,832CNY |
500000FUN | 19,160.01CNY |
1000000FUN | 38,320.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 26.09FUN |
2CNY | 52.19FUN |
3CNY | 78.28FUN |
4CNY | 104.38FUN |
5CNY | 130.48FUN |
6CNY | 156.57FUN |
7CNY | 182.67FUN |
8CNY | 208.76FUN |
9CNY | 234.86FUN |
10CNY | 260.96FUN |
100CNY | 2,609.6FUN |
500CNY | 13,048FUN |
1000CNY | 26,096FUN |
5000CNY | 130,480.04FUN |
10000CNY | 260,960.09FUN |
Bảng chuyển đổi số tiền FUN sang CNY và CNY sang FUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FUNToken phổ biến
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.45INR |
![]() | Rp82.42IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | ₽0.5RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.78JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUN = $0.01 USD, 1 FUN = €0 EUR, 1 FUN = ₹0.45 INR, 1 FUN = Rp82.42 IDR, 1 FUN = $0.01 CAD, 1 FUN = £0 GBP, 1 FUN = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006869 |
![]() | 0.02858 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.2 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4268 |
![]() | 70.91 |
![]() | 328.07 |
![]() | 95.53 |
![]() | 264.21 |
![]() | 0.02852 |
![]() | 0.0006874 |
![]() | 18.79 |
![]() | 4.58 |
![]() | 3.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FUNToken của bạn
Nhập số lượng FUN của bạn
Nhập số lượng FUN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FUNToken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FUNToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FUNToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FUNToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FUNToken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FUNToken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FUNToken sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi FUNToken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FUNToken (FUN)

PUMPSWAP:Pump.fun生態中的去中心化交易新勢力
PUMPSWAP是Pumpfun生態在2025年3月21日推出的去中心化交易所(DEX)代幣,運行在Solana區塊鏈上。

FUN 代幣在2025年:應用案例、投資與市場分析
探索 FUN 代幣在2025年的爆炸性增長、投資潛力和遊戲變革。

FUN代幣:2025年iGaming加密貨幣的領先者
文章闡述了FUN代幣的技術優勢、在區塊鏈遊戲生態系統中的應用、投資與質押價值,以及全球化佈局策略。

DOGSHIT2代幣爭議:Pump.fun訴訟與Meme幣啟動風波
探索DOGSHIT2代幣的爭議起源:從pump.fun的Memecoin教程到Burwick Law的法律訴訟。

Pump.fun再次受到關注:代幣傳聞被否認,交易量暴跌
Pump.fun傳聞將推出代幣,引發了熱烈討論,其荷蘭拍賣模式成為焦點。與此同時,模因幣市場正在降溫,投機情緒正在減弱,Pump.fun的交易量暴跌。

GFM代幣在GoFundMeme平台上的功能和投資價值是什麼?
在Solana生態系統中,GoFundMeme(GFM)正在創造一場革命。
Tìm hiểu thêm về FUNToken (FUN)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?
